Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ceramica Cleopatra FC vs Haras El Hedoud, 00h00 ngày 25/5
Kết quả Ceramica Cleopatra FC vs Haras El Hedoud Đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Haras El Hedoud Phong độ Ceramica Cleopatra FC gần đây Phong độ Haras El Hedoud gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Ceramica Cleopatra FC vs Haras El Hedoud
- Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Haras El Hedoud trước đây
- 25/11/2024Haras El Hedoud0 - 0Ceramica Cleopatra FC0 - 0D
- 05/03/2023Haras El Hedoud0 - 0Ceramica Cleopatra FC0 - 0D
- 12/12/2022Ceramica Cleopatra FC2 - 1Haras El Hedoud2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Haras El Hedoud
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Haras El Hedoud: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Haras El Hedoud: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Haras El Hedoud: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ceramica Cleopatra FC (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ceramica Cleopatra FC (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ceramica Cleopatra FC thắng
Bại: là số trận Ceramica Cleopatra FC thua
Thắng: là số trận Ceramica Cleopatra FC thắng
Bại: là số trận Ceramica Cleopatra FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ceramica Cleopatra FC và Haras El Hedoud trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | El Gounah | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 4 | 6 | 30 | T H T B B T |
2 | ZED FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 30 | T B T H H H |
3 | Talaea EI-Gaish | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 27 | B B H H T H |
4 | Enppi | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 25 | T T B T T H |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 3 | -1 | 25 | B H T H H H |
6 | Smouha SC | 7 | 0 | 4 | 3 | 2 | 6 | -4 | 24 | B H H H B H |
7 | Future FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 23 | T B T T H T |
8 | Ghazl El Mahallah | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 10 | -8 | 21 | B T B B H B |
9 | Ismaily | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 17 | T H B H B B |
Relegation
Cập nhật: