Đối đầu Smouha SC vs Al Masry, 21h00 ngày 27/2
Kết quả Smouha SC vs Al Masry Đối đầu Smouha SC vs Al Masry Phong độ Smouha SC gần đây Phong độ Al Masry gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Smouha SC vs Al Masry
- Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Smouha SC vs Al Masry trước đây
- 02/08/2024Smouha SC1 - 0Al Masry0 - 0W
- 06/03/2024Al Masry2 - 0Smouha SC1 - 0L
- 15/07/2023Al Masry0 - 1Smouha SC0 - 1W
- 07/02/2023Smouha SC1 - 1Al Masry0 - 1D
- 17/05/2022Smouha SC2 - 1Al Masry2 - 0W
- 01/11/2021Al Masry0 - 0Smouha SC0 - 0D
- 17/08/2021Al Masry0 - 1Smouha SC0 - 0W
- 23/02/2021Smouha SC1 - 1Al Masry1 - 1D
- 21/09/2020Smouha SC2 - 0Al Masry1 - 0W
- 02/01/2020Al Masry2 - 1Smouha SC0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Smouha SC vs Al Masry
- Thống kê lịch sử đối đầu Smouha SC vs Al Masry: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smouha SC vs Al Masry: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smouha SC vs Al Masry: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Smouha SC (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Smouha SC (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Smouha SC thắng
Bại: là số trận Smouha SC thua
Thắng: là số trận Smouha SC thắng
Bại: là số trận Smouha SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Smouha SC và Al Masry trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 16 | 10 | 6 | 0 | 28 | 9 | 19 | 36 | T T T T H T |
2 | Pyramids FC | 15 | 11 | 3 | 1 | 27 | 8 | 19 | 36 | H T T T T T |
3 | Zamalek | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 15 | 11 | 28 | T B T T H H |
4 | NBE SC | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 25 | B T H H T T |
5 | Al Masry | 15 | 6 | 6 | 3 | 12 | 9 | 3 | 24 | T H T H B H |
6 | Haras El Hedoud | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T T B T H B |
7 | Pharco | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 19 | -2 | 22 | T T B B H T |
8 | Ceramica Cleopatra FC | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 18 | 0 | 21 | T B B H H B |
9 | Talaea EI-Gaish | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 20 | H T H H T B |
10 | ZED FC | 15 | 4 | 7 | 4 | 12 | 10 | 2 | 19 | B H H H B T |
11 | Petrojet | 15 | 4 | 7 | 4 | 14 | 13 | 1 | 19 | T H B B H H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 15 | 4 | 6 | 5 | 10 | 12 | -2 | 18 | T H B H T B |
13 | Smouha SC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 19 | -7 | 17 | T T B T B B |
14 | El Gounah | 16 | 4 | 4 | 8 | 10 | 15 | -5 | 16 | B H T B T T |
15 | Ghazl El Mahallah | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 22 | -10 | 14 | B B T B T B |
16 | Enppi | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 15 | -5 | 12 | B B B H H T |
17 | Ismaily | 16 | 2 | 5 | 9 | 6 | 19 | -13 | 11 | B B B B H B |
18 | Future FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 7 | 17 | -10 | 10 | B B H B H B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: