Kết quả Pyramids FC vs Petrojet, 22h00 ngày 01/11
Kết quả Pyramids FC vs Petrojet Đối đầu Pyramids FC vs Petrojet Phong độ Pyramids FC gần đây Phong độ Petrojet gần đây
- Thứ sáu, Ngày 01/11/202422:00
- Petrojet 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.98+1.75
0.86O 2.5
0.93U 2.5
0.891
1.21X
5.602
13.00Hiệp 1-0.75
1.01+0.75
0.83O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pyramids FC vs Petrojet
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 1
-
Pyramids FC vs Petrojet: Diễn biến chính
- 3'0-1Gabriel Chukwudi (Assist:Ibrahim M.)
- 6'Fiston Mayele (Assist:Sodiq Ougola)1-1
- 19'1-1Ahmed Bahbah Goal Disallowed
- 45'1-1Hady Reyad
- 57'1-1Hamed Hamdan Goal Disallowed
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Pyramids FC vs Petrojet: Số liệu thống kê
- Pyramids FCPetrojet
- 6Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 17Tổng cú sút9
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 13Sút ra ngoài7
-
- 67%Kiểm soát bóng33%
-
- 76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
- 445Số đường chuyền261
-
- 79%Chuyền chính xác60%
-
- 9Phạm lỗi6
-
- 1Việt vị5
-
- 2Cứu thua4
-
- 11Rê bóng thành công18
-
- 7Đánh chặn5
-
- 30Ném biên21
-
- 5Thử thách7
-
- 43Long pass16
-
- 144Pha tấn công101
-
- 85Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zamalek | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 14 | T B T H H T |
2 | Pyramids FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T B H T T |
3 | Al Ahly SC | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 | T T H H T H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | T H T H T H |
5 | Al Masry | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 12 | H T T H B H |
6 | ZED FC | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | B H T T H H |
7 | Pharco | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T T B B T |
8 | Petrojet | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | H B B T T H |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | T H B H H B |
10 | NBE SC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H B H T B T |
11 | Ghazl El Mahallah | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | B T B H T B |
12 | Talaea EI-Gaish | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | T H T B H B |
13 | Ismaily | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T B H H H |
14 | Haras El Hedoud | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H B H H T |
15 | Enppi | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | B B T B H H |
16 | El Gounah | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | -2 | 6 | H B H T B B |
17 | Smouha SC | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 | T B H H B B |
18 | Future FC | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | H H B B H H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation