Kết quả Enppi vs Pyramids FC, 01h00 ngày 09/11
Kết quả Enppi vs Pyramids FC Đối đầu Enppi vs Pyramids FC Phong độ Enppi gần đây Phong độ Pyramids FC gần đây
- Thứ bảy, Ngày 09/11/202401:00
- Enppi 31Pyramids FC 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.02-0.75
0.82O 2.25
0.85U 2.25
0.971
5.50X
3.602
1.53Hiệp 1+0.25
1.17-0.25
0.71O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Enppi vs Pyramids FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 2
-
Enppi vs Pyramids FC: Diễn biến chính
- 3'0-1Ahmed Atef (Assist:Mostafa Fathi)
- 34'0-2Ahmed Atef (Assist:Fiston Mayele)
- 45'Ali Fawzi1-2
- 49'1-2Ramadan Sobhi
- 68'Ali Fawzi1-2
- 70'Ahmed Nader Hawash1-2
- 74'1-2Mahmoud Marei
- 81'1-2Fiston Mayele
- 83'1-2Karim Hafez
- 90'Ahmed Amin,Oufa1-2
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Enppi vs Pyramids FC: Số liệu thống kê
- EnppiPyramids FC
- 1Phạt góc0
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 6Tổng cú sút12
-
- 1Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài9
-
- 31%Kiểm soát bóng69%
-
- 32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
- 258Số đường chuyền575
-
- 62%Chuyền chính xác81%
-
- 13Phạm lỗi10
-
- 4Việt vị5
-
- 1Cứu thua0
-
- 9Rê bóng thành công10
-
- 2Đánh chặn6
-
- 21Ném biên21
-
- 1Woodwork0
-
- 5Thử thách5
-
- 39Long pass52
-
- 60Pha tấn công90
-
- 31Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zamalek | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 14 | T B T H H T |
2 | Pyramids FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T B H T T |
3 | Al Ahly SC | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 | T T H H T H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | T H T H T H |
5 | Al Masry | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 12 | H T T H B H |
6 | ZED FC | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | B H T T H H |
7 | Pharco | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T T B B T |
8 | Petrojet | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | H B B T T H |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | T H B H H B |
10 | NBE SC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H B H T B T |
11 | Ghazl El Mahallah | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | B T B H T B |
12 | Talaea EI-Gaish | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | T H T B H B |
13 | Ismaily | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T B H H H |
14 | Haras El Hedoud | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H B H H T |
15 | Enppi | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | B B T B H H |
16 | El Gounah | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | -2 | 6 | H B H T B B |
17 | Smouha SC | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 | T B H H B B |
18 | Future FC | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | H H B B H H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation