Kết quả Al Masry vs Pyramids FC, 22h00 ngày 02/12
Kết quả Al Masry vs Pyramids FC Nhận định, Soi kèo Al Masry vs Pyramids FC, 22h00 ngày 2/12 Đối đầu Al Masry vs Pyramids FC Phong độ Al Masry gần đây Phong độ Pyramids FC gần đây
- Thứ hai, Ngày 02/12/202422:00
- Al Masry 31Pyramids FC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.05-0.5
0.85O 2.25
0.94U 2.25
0.941
4.00X
3.252
1.83Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
1.03O 1
1.13U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Masry vs Pyramids FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 4
-
Al Masry vs Pyramids FC: Diễn biến chính
- 45'0-0Mahmoud Marei
- 49'Mohamed Makhlouf0-0
- 55'Mohamed El Shami (Assist:Mohamed Makhlouf)1-0
- 84'Mohammed Gaber1-0
- 90'Mahmoud Gad1-0
- 90'1-0Ahmed Atef
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Al Masry vs Pyramids FC: Số liệu thống kê
- Al MasryPyramids FC
- 5Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 7Tổng cú sút9
-
- 3Sút trúng cầu môn0
-
- 4Sút ra ngoài9
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 333Số đường chuyền538
-
- 70%Chuyền chính xác82%
-
- 10Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị1
-
- 2Cứu thua1
-
- 14Rê bóng thành công9
-
- 2Đánh chặn6
-
- 22Ném biên16
-
- 6Thử thách11
-
- 29Long pass35
-
- 64Pha tấn công78
-
- 36Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zamalek | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 14 | T B T H H T |
2 | Pyramids FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T B H T T |
3 | Al Ahly SC | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 | T T H H T H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | T H T H T H |
5 | Al Masry | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 12 | H T T H B H |
6 | ZED FC | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | B H T T H H |
7 | Pharco | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T T B B T |
8 | Petrojet | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | H B B T T H |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | T H B H H B |
10 | NBE SC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H B H T B T |
11 | Ghazl El Mahallah | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | B T B H T B |
12 | Talaea EI-Gaish | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | T H T B H B |
13 | Ismaily | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T B H H H |
14 | Haras El Hedoud | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H B H H T |
15 | Enppi | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | B B T B H H |
16 | El Gounah | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | -2 | 6 | H B H T B B |
17 | Smouha SC | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 | T B H H B B |
18 | Future FC | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | H H B B H H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation