Kết quả Ismaily vs Pyramids FC, 01h00 ngày 22/12
Kết quả Ismaily vs Pyramids FC Đối đầu Ismaily vs Pyramids FC Phong độ Ismaily gần đây Phong độ Pyramids FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 22/12/202401:00
- Ismaily 21Pyramids FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.04-0.75
0.86O 2.25
0.85U 2.25
1.031
5.50X
3.502
1.57Hiệp 1+0.25
1.04-0.25
0.86O 1
1.05U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ismaily vs Pyramids FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 5
-
Ismaily vs Pyramids FC: Diễn biến chính
- 29'Marwan Hamdi1-0
- 45'1-1Osama Galal Toeima
- 76'1-1Mohamed Chibi
- 87'Mohamed Ammar1-1
- 90'Eric Traore1-1
- 90'1-1Mohamed Hamdi
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Ismaily vs Pyramids FC: Số liệu thống kê
- IsmailyPyramids FC
- 0Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 5Tổng cú sút15
-
- 1Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài12
-
- 30%Kiểm soát bóng70%
-
- 32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
- 215Số đường chuyền486
-
- 57%Chuyền chính xác84%
-
- 14Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị4
-
- 3Cứu thua0
-
- 13Rê bóng thành công12
-
- 5Đánh chặn7
-
- 25Ném biên20
-
- 0Woodwork1
-
- 6Thử thách10
-
- 19Long pass52
-
- 64Pha tấn công72
-
- 26Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zamalek | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 14 | T B T H H T |
2 | Pyramids FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T T B H T T |
3 | Al Ahly SC | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 | T T H H T H |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | T H T H T H |
5 | Al Masry | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 12 | H T T H B H |
6 | ZED FC | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | B H T T H H |
7 | Pharco | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | H T T B B T |
8 | Petrojet | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | H B B T T H |
9 | Al-Ittihad Alexandria | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | T H B H H B |
10 | NBE SC | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H B H T B T |
11 | Ghazl El Mahallah | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | B T B H T B |
12 | Talaea EI-Gaish | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | T H T B H B |
13 | Ismaily | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T B H H H |
14 | Haras El Hedoud | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H B H H T |
15 | Enppi | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | B B T B H H |
16 | El Gounah | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | -2 | 6 | H B H T B B |
17 | Smouha SC | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 | T B H H B B |
18 | Future FC | 7 | 0 | 5 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | H H B B H H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation