Kết quả Al-Shabab vs Al-Orubah, 02h00 ngày 14/03

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 25

  • Al-Shabab vs Al-Orubah: Diễn biến chính

  • 16'
    Abderrazak Hamdallah (Assist:Giacomo Bonaventura) goal 
    1-0
  • 34'
    Cristian Guanca (Assist:Daniel Castelo Podence) goal 
    2-0
  • 52'
    Giacomo Bonaventura (Assist:Musab Fahz Aljuwayr) goal 
    3-0
  • 56'
    Musab Fahz Aljuwayr Penalty awarded
    3-0
  • 59'
    Abderrazak Hamdallah goal 
    4-0
  • 69'
    Wesley Hoedt (Assist:Cristian Guanca) goal 
    5-0
  • 70'
    Leandrinho  
    Daniel Castelo Podence  
    5-0
  • 70'
    Haroune Camara  
    Giacomo Bonaventura  
    5-0
  • 73'
    5-0
     Mohammed Al-Shanqiti
     Fawaz Awadh Al-Torais
  • 78'
    Mohammed Harbush  
    Mohamed Al-Thani  
    5-0
  • 78'
    Younes Al Shanqeeti  
    Glen Kamara  
    5-0
  • 80'
    5-0
     Abdulaziz Masnom
     Cristian Tello Herrera
  • 80'
    5-0
     Abdulrhman Al Anzi
     Mohammed Barnawi
  • 81'
    5-0
    Kurt Zouma
  • 82'
    Abderrazak Hamdallah goal 
    6-0
  • 82'
    Hisham Al-Dubais  
    Cristian Guanca  
    6-0
  • 89'
    Musab Fahz Aljuwayr
    6-0
  • Al-Shabab vs Al-Orubah: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Shabab4-2-3-1
    33
    Abdullah Al-Muaiouf
    30
    Robert Renan
    4
    Wesley Hoedt
    5
    Nader Al-Sharari
    71
    Mohamed Al-Thani
    14
    Glen Kamara
    15
    Musab Fahz Aljuwayr
    56
    Daniel Castelo Podence
    7
    Giacomo Bonaventura
    11
    Cristian Guanca
    9
    Abderrazak Hamdallah
    9
    Bradley Jamie Ethan Young
    18
    Abdulmalik Al-Shammari
    37
    Cristian Tello Herrera
    27
    Fawaz Awadh Al-Torais
    88
    Osama Al Khalaf
    11
    Hamed Al-Maghati
    66
    Mohammed Barnawi
    5
    Kurt Zouma
    33
    Husein Al Shuwaish
    14
    Mohannad Abu Taha
    28
    Gaetan Coucke
    Al-Orubah4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Leandrinho
    70Haroune Camara
    38Mohammed Harbush
    17Younes Al Shanqeeti
    34Hisham Al-Dubais
    55Mishal Saad
    21Nawaf Al-Sadi
    12Majed Omar Kanabah
    Mohammed Al-Shanqiti 40
    Abdulrhman Al Anzi 70
    Abdulaziz Masnom 91
    Nawaf Al Qamiri 12
    Hamlan Ibrah Talal 48
    Mutni Fareed Altimawi 50
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Biscan
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Shabab vs Al-Orubah: Số liệu thống kê

  • Al-Shabab
    Al-Orubah
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 573
    Số đường chuyền
    314
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 22
    Long pass
    23
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    51
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 25 19 4 2 59 24 35 61 T T H H H T
2 Al Hilal 24 17 3 4 70 28 42 54 H H B T B T
3 Al-Qadasiya 24 16 3 5 37 20 17 51 T T T B T H
4 Al-Nassr 24 14 6 4 50 26 24 48 T T B T B H
5 Al-Ahli SFC 24 15 3 6 47 23 24 48 T B T T T H
6 Al-Shabab 25 13 4 8 47 30 17 43 B H T T H T
7 Al-Ettifaq 24 10 5 9 32 34 -2 35 T B T T H T
8 Al-Taawon 24 9 7 8 27 22 5 34 B T H B T T
9 Al-Riyadh 25 9 6 10 27 35 -8 33 H B H B T B
10 Al Kholood 24 9 4 11 33 44 -11 31 T B T B T T
11 Al-Khaleej 24 8 6 10 30 35 -5 30 B B H H B H
12 Al-Orubah 25 8 2 15 22 50 -28 26 T B T T B B
13 Dhamk 24 6 6 12 29 41 -12 24 H H B B B B
14 Al-Feiha 24 4 10 10 16 32 -16 22 B T H H H B
15 Al-Fateh 25 6 4 15 27 49 -22 22 T T T B B T
16 Al Raed 25 5 3 17 28 46 -18 18 B T B H B B
17 Al-Akhdoud 24 4 5 15 23 39 -16 17 B H B B H B
18 Al-Wehda 24 4 5 15 28 54 -26 17 B B B B H T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation