Kết quả Al-Shabab(KSA) vs Al-Nassr, 00h00 ngày 26/02
Kết quả Al-Shabab(KSA) vs Al-Nassr Nhận định Al-Shabab vs Al-Nassr, 0h này 26/2 Đối đầu Al-Shabab(KSA) vs Al-Nassr Lịch phát sóng Al-Shabab(KSA) vs Al-Nassr Phong độ Al-Shabab(KSA) gần đây Phong độ Al-Nassr gần đây
- Thứ hai, Ngày 26/02/202400:00
- Al-Shabab(KSA) 5 12Al-Nassr 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.06-0.75
0.82O 3
0.94U 3
0.921
4.33X
4.202
1.57Hiệp 1+0.25
1.06-0.25
0.82O 1.25
1.00U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Shabab(KSA) vs Al-Nassr
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2023-2024 » vòng 21
-
Al-Shabab(KSA) vs Al-Nassr: Diễn biến chính
- 19'0-0Sadio Mane Penalty awarded
- 21'0-1Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
- 25'Yannick Ferreira Carrasco Card changed0-1
- 26'Yannick Ferreira Carrasco0-1
- 45'Yannick Ferreira Carrasco1-1
- 45'1-1Aymeric Laporte
- 46'1-2Anderson Souza Conceicao Talisca (Assist:Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte)
- 51'Romain Saiss1-2
- 67'Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior (Assist:Habib Diallo)2-2
- 76'2-2Sami Al-Najei
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte - 76'2-2Nawaf Al-Boushail
Ali Al-Oujami - 79'Musab Fahz Aljuwayr
Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior2-2 - 79'Jarah M Al Ataiqi
Habib Diallo2-2 - 83'2-2Ayman Yahya
Sadio Mane - 86'Husain Al Monassar
Yannick Ferreira Carrasco2-2 - 86'2-3Anderson Souza Conceicao Talisca (Assist:Abdullah Al Khaibari)
- 88'Nader Al-Sharari2-3
- 90'2-3Ali Al-Hassan
Marcelo Brozovic - 90'2-3Nawaf Al-Boushail
- 90'Jarah M Al Ataiqi2-3
- 90'Jarah M Al Ataiqi2-3
-
Al-Shabab vs Al-Nassr: Đội hình chính và dự bị
- Al-Shabab3-4-2-150Mohammed Al Absi14Romain Saiss4Iago Santos88Nader Al-Sharari24Moteb Al Harbi30Ivan Rakitic6Gustavo Leonardo Cuellar Gallego2Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami23Yannick Ferreira Carrasco13Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior20Habib Diallo7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro94Anderson Souza Conceicao Talisca25Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte10Sadio Mane17Abdullah Al Khaibari77Marcelo Brozovic78Ali Al-Oujami5Abdulelah Al-Amri27Aymeric Laporte15Alex Nicolao Telles33Waleed Abdullah
- Đội hình dự bị
- 55Musab Fahz Aljuwayr49Jarah M Al Ataiqi15Husain Al Monassar1Mustafa Reda Malayekah16Hussain Al-Sabiyani12Majed Omar Kanabah26Riad Sharahili21Nawaf Al-Sadi19Mohammed Issa Al-YamiNawaf Al-Boushail 12Sami Al-Najei 14Ayman Yahya 23Ali Al-Hassan 19Faris Afandy 37Mohammed Al Fatil 4Mohammed Qassem Al Nakhli 24Abdulmajeed Al-Sulaiheem 8Abdulaziz Al Alawi 46
- Huấn luyện viên (HLV)
- Igor BiscanLuis Manuel Ribeiro de Castro
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Shabab(KSA) vs Al-Nassr: Số liệu thống kê
- Al-Shabab(KSA)Al-Nassr
- 10Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 5Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 15Tổng cú sút12
-
- 7Sút trúng cầu môn6
-
- 4Sút ra ngoài1
-
- 4Cản sút5
-
- 11Sút Phạt18
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 458Số đường chuyền402
-
- 15Phạm lỗi13
-
- 5Việt vị2
-
- 19Đánh đầu thành công10
-
- 3Cứu thua5
-
- 15Rê bóng thành công15
-
- 4Đánh chặn4
-
- 15Cản phá thành công15
-
- 8Thử thách8
-
- 1Kiến tạo thành bàn2
-
- 97Pha tấn công86
-
- 56Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 34 | 31 | 3 | 0 | 101 | 23 | 78 | 96 | T T T H T T |
2 | Al-Nassr | 34 | 26 | 4 | 4 | 100 | 42 | 58 | 82 | T T T H H T |
3 | Al-Ahli SFC | 34 | 19 | 8 | 7 | 67 | 35 | 32 | 65 | T B T T H T |
4 | Al-Taawon | 34 | 16 | 11 | 7 | 51 | 35 | 16 | 59 | T B H T H T |
5 | Al-Ittihad | 34 | 16 | 6 | 12 | 63 | 54 | 9 | 54 | B B B H T B |
6 | Al-Ettifaq | 34 | 12 | 12 | 10 | 43 | 34 | 9 | 48 | H B T H T B |
7 | Al-Fateh | 34 | 12 | 9 | 13 | 57 | 55 | 2 | 45 | B H H B T B |
8 | Al-Shabab | 34 | 12 | 8 | 14 | 45 | 42 | 3 | 44 | T T B B B T |
9 | Al-Feiha | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 52 | -8 | 44 | T T H H H B |
10 | Dhamk | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 45 | -1 | 41 | B B H H B H |
11 | Al Raed | 34 | 9 | 10 | 15 | 41 | 49 | -8 | 37 | H B H T H H |
12 | Al-Khaleej | 34 | 9 | 10 | 15 | 36 | 47 | -11 | 37 | B H B H B B |
13 | Al-Wehda | 34 | 10 | 6 | 18 | 45 | 60 | -15 | 36 | B B T B H B |
14 | Al-Riyadh | 34 | 8 | 11 | 15 | 33 | 57 | -24 | 35 | T H H H H T |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 52 | -19 | 33 | T H B H H T |
16 | Abha | 34 | 9 | 5 | 20 | 38 | 87 | -49 | 32 | B T H B T B |
17 | Al-Tai | 34 | 8 | 7 | 19 | 34 | 64 | -30 | 31 | B H H T B B |
18 | Al-Hazm | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 24 | T H B H B T |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation