Đối đầu Abha vs Jubail, 02h00 ngày 17/3
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Abha vs Jubail
- Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Abha vs Jubail trước đây
- 05/11/2024Jubail0 - 1Abha0 - 0W
- 16/02/2018Abha2 - 1Jubail0 - 1W
- 01/12/2017Jubail1 - 2Abha0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Abha vs Jubail
- Thống kê lịch sử đối đầu Abha vs Jubail: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Abha vs Jubail: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ả Rập Xê-út | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Ả Rập Xê-út | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Abha vs Jubail: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Abha (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Abha (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Abha thắng
Bại: là số trận Abha thua
Thắng: là số trận Abha thắng
Bại: là số trận Abha thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Abha và Jubail trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 26 | 17 | 6 | 3 | 50 | 21 | 29 | 57 | T T T T T H |
2 | Al-Hazm | 26 | 15 | 4 | 7 | 45 | 32 | 13 | 49 | T B B H T T |
3 | Al-Adalh | 25 | 12 | 9 | 4 | 44 | 31 | 13 | 45 | T H T T H H |
4 | Al Najma(KSA) | 25 | 13 | 5 | 7 | 39 | 26 | 13 | 44 | T H B T T H |
5 | Al-Tai | 26 | 12 | 8 | 6 | 37 | 27 | 10 | 44 | H T H B T T |
6 | Al-Jabalain | 26 | 10 | 10 | 6 | 29 | 27 | 2 | 40 | H H B T B H |
7 | Al Bukayriyah | 26 | 11 | 6 | 9 | 31 | 19 | 12 | 39 | T H T H T H |
8 | AL-Rbeea Jeddah | 25 | 9 | 9 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B B H |
9 | Al-Arabi(KSA) | 26 | 9 | 7 | 10 | 42 | 42 | 0 | 34 | H T B B B B |
10 | Al-Jndal | 26 | 9 | 6 | 11 | 27 | 28 | -1 | 33 | H H T H B B |
11 | Abha | 25 | 8 | 9 | 8 | 30 | 38 | -8 | 33 | T B H H H H |
12 | Al-Zlfe | 26 | 7 | 10 | 9 | 25 | 26 | -1 | 31 | H H H T T B |
13 | Al-Baten | 26 | 7 | 8 | 11 | 26 | 40 | -14 | 29 | B H H B T H |
14 | Jubail | 25 | 6 | 9 | 10 | 26 | 33 | -7 | 27 | H H B H H H |
15 | Al-Faisaly Harmah | 26 | 6 | 7 | 13 | 26 | 36 | -10 | 25 | H H B T B H |
16 | Al-Ameade | 25 | 5 | 9 | 11 | 21 | 32 | -11 | 24 | B B B T H H |
17 | Al Safa(KSA) | 26 | 6 | 4 | 16 | 24 | 46 | -22 | 22 | B B B B B H |
18 | Ohod Medina | 26 | 4 | 4 | 18 | 23 | 43 | -20 | 16 | B B B H B T |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: