Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Al-Hazm vs Al-Tai, 01h00 ngày 24/5

Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Hazm vs Al-Tai

  • Giải đấu: Hạng nhất Ả Rập Xê-út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 24/5/2025 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Al-Hazm vs Al-Tai trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Al-Hazm vs Al-Tai

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hazm vs Al-Tai: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hazm vs Al-Tai: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 6 2 3 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 4 0 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hazm vs Al-Tai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al-Hazm (sân nhà) 5 1 3 1
Al-Hazm (sân khách) 5 1 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Hazm thắng
Bại: là số trận Al-Hazm thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-HazmAl-Tai trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Suqoor(KSA) 34 24 7 3 80 27 53 79 T T T T T H
2 Al Najma(KSA) 34 20 5 9 54 33 21 65 T T B B T T
3 Al-Hazm 34 18 6 10 57 43 14 60 T B H B T T
4 Al-Jabalain 34 16 11 7 46 34 12 59 H B T T T T
5 Al Bukayriyah 34 17 7 10 46 24 22 58 B T T T H T
6 Al-Adalh 34 16 10 8 58 46 12 58 T T H B B T
7 Al-Tai 34 16 8 10 50 37 13 56 B B T T T T
8 Abha 34 12 12 10 46 48 -2 48 H H B T B T
9 Al-Zlfe 34 10 14 10 36 36 0 44 T T H B H H
10 AL-Rbeea Jeddah 34 10 13 11 32 39 -7 43 B H B B H B
11 Al-Baten 34 11 9 14 39 56 -17 42 T T T T H B
12 Al-Arabi(KSA) 34 10 9 15 51 59 -8 39 B B B T H B
13 Jubail 34 9 12 13 34 44 -10 39 H T T T H B
14 Al-Jndal 34 9 7 18 33 44 -11 34 B H B B B B
15 Al-Faisaly Harmah 34 8 10 16 38 50 -12 34 T H B B H B
16 Al-Ameade 34 6 12 16 29 49 -20 30 B B H T H B
17 Ohod Medina 34 6 6 22 31 55 -24 24 B B H B B T
18 Al Safa(KSA) 34 6 6 22 34 70 -36 24 H B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: