Đối đầu Al-Shabab (Youth) vs Al-Ittihad (Youth), 02h00 ngày 07/3

Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al-Shabab (Youth) vs Al-Ittihad (Youth)

Lịch sử đối đầu Al-Shabab (Youth) vs Al-Ittihad (Youth) trước đây

  • 19/10/2024
    Al-Ittihad (Youth)
    1 - 0
    Al-Shabab (Youth)
    0 - 0
    L
  • 25/05/2024
    Al-Ittihad (Youth)
    1 - 4
    Al-Shabab (Youth)
    1 - 2
    W
  • 20/01/2024
    Al-Shabab (Youth)
    2 - 2
    Al-Ittihad (Youth)
    0 - 0
    D
  • 17/01/2023
    Al-Ittihad (Youth)
    1 - 2
    Al-Shabab (Youth)
    0 - 0
    W
  • 01/10/2022
    Al-Shabab (Youth)
    2 - 1
    Al-Ittihad (Youth)
    0 - 0
    W
  • 22/05/2022
    Al-Shabab (Youth)
    0 - 2
    Al-Ittihad (Youth)
    0 - 0
    L
  • 15/01/2022
    Al-Ittihad (Youth)
    1 - 1
    Al-Shabab (Youth)
    1 - 1
    D
  • 20/02/2021
    Al-Shabab (Youth)
    2 - 2
    Al-Ittihad (Youth)
    0 - 0
    D
  • 23/10/2020
    Al-Ittihad (Youth)
    1 - 2
    Al-Shabab (Youth)
    0 - 0
    W
  • 09/03/2020
    Al-Ittihad (Youth)
    1 - 3
    Al-Shabab (Youth)
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Al-Shabab (Youth) vs Al-Ittihad (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Shabab (Youth) vs Al-Ittihad (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Shabab (Youth) vs Al-Ittihad (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 10 5 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Shabab (Youth) vs Al-Ittihad (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al-Shabab (Youth) (sân nhà) 4 1 2 1
Al-Shabab (Youth) (sân khách) 6 4 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Shabab (Youth) thắng
Bại: là số trận Al-Shabab (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Shabab (Youth)Al-Ittihad (Youth) trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Ahli Jeddah (Youth) 21 15 4 2 55 22 33 49 T T B T T T
2 Al-Taawon Youths 18 15 2 1 43 14 29 47 T T T T H T
3 Al-Hilal (Youth) 20 13 3 4 41 16 25 42 T T T B T B
4 Al-Ittihad (Youth) 19 11 4 4 45 21 24 37 H T T B H T
5 Al-Orubah Youths 21 10 4 7 42 38 4 34 H H T T B B
6 Al Hazm Youths 20 9 5 6 27 14 13 32 H T H T H T
7 Al-Nasr (Youth) 18 10 2 6 31 28 3 32 T T T H T T
8 Al-Fath (Youth) 20 8 6 6 20 14 6 30 B B B T T T
9 Al-Jeel Youths 21 8 3 10 32 34 -2 27 T H H B T B
10 Al-Ettifaq (Youth) 20 7 4 9 30 35 -5 25 B H T H B B
11 Al Wehda (Youth) 20 5 7 8 16 20 -4 22 H H B B B H
12 Al-Shabab (Youth) 20 5 7 8 19 31 -12 22 B H B T T H
13 Ohud Medina Youths 22 5 5 12 22 47 -25 20 B T B H H B
14 Muhayil Youth 21 5 5 11 20 36 -16 20 B T B B B B
15 Al-Faisaly Harmah Youth 21 5 4 12 26 45 -19 19 B B B H B B
16 Al Watan Youth 21 4 6 11 21 39 -18 18 H B T H T H
17 Al Raed (Youth) 21 4 5 12 16 28 -12 17 B B B T H B
18 Al-Feiha U20 20 3 4 13 18 42 -24 13 B B H B B T

Cập nhật: