Đối đầu Al-Feiha U20 vs Al-Jeel Youths, 02h00 ngày 07/3
Kết quả Al-Feiha U20 vs Al-Jeel Youths Đối đầu Al-Feiha U20 vs Al-Jeel Youths Phong độ Al-Feiha U20 gần đây Phong độ Al-Jeel Youths gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al-Feiha U20 vs Al-Jeel Youths
- Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/3/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Feiha U20 vs Al-Jeel Youths trước đây
- 19/10/2024Al-Jeel Youths1 - 0Al-Feiha U200 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al-Feiha U20 vs Al-Jeel Youths
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Feiha U20 vs Al-Jeel Youths: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Feiha U20 vs Al-Jeel Youths: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Feiha U20 vs Al-Jeel Youths: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Feiha U20 (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Al-Feiha U20 (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Feiha U20 thắng
Bại: là số trận Al-Feiha U20 thua
Thắng: là số trận Al-Feiha U20 thắng
Bại: là số trận Al-Feiha U20 thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Feiha U20 và Al-Jeel Youths trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 21 | 15 | 4 | 2 | 55 | 22 | 33 | 49 | T T B T T T |
2 | Al-Taawon Youths | 18 | 15 | 2 | 1 | 43 | 14 | 29 | 47 | T T T T H T |
3 | Al-Hilal (Youth) | 20 | 13 | 3 | 4 | 41 | 16 | 25 | 42 | T T T B T B |
4 | Al-Ittihad (Youth) | 19 | 11 | 4 | 4 | 45 | 21 | 24 | 37 | H T T B H T |
5 | Al-Orubah Youths | 21 | 10 | 4 | 7 | 42 | 38 | 4 | 34 | H H T T B B |
6 | Al Hazm Youths | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 14 | 13 | 32 | H T H T H T |
7 | Al-Nasr (Youth) | 18 | 10 | 2 | 6 | 31 | 28 | 3 | 32 | T T T H T T |
8 | Al-Fath (Youth) | 20 | 8 | 6 | 6 | 20 | 14 | 6 | 30 | B B B T T T |
9 | Al-Jeel Youths | 21 | 8 | 3 | 10 | 32 | 34 | -2 | 27 | T H H B T B |
10 | Al-Ettifaq (Youth) | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 35 | -5 | 25 | B H T H B B |
11 | Al Wehda (Youth) | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 20 | -4 | 22 | H H B B B H |
12 | Al-Shabab (Youth) | 20 | 5 | 7 | 8 | 19 | 31 | -12 | 22 | B H B T T H |
13 | Ohud Medina Youths | 22 | 5 | 5 | 12 | 22 | 47 | -25 | 20 | B T B H H B |
14 | Muhayil Youth | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 36 | -16 | 20 | B T B B B B |
15 | Al-Faisaly Harmah Youth | 21 | 5 | 4 | 12 | 26 | 45 | -19 | 19 | B B B H B B |
16 | Al Watan Youth | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 39 | -18 | 18 | H B T H T H |
17 | Al Raed (Youth) | 21 | 4 | 5 | 12 | 16 | 28 | -12 | 17 | B B B T H B |
18 | Al-Feiha U20 | 20 | 3 | 4 | 13 | 18 | 42 | -24 | 13 | B B H B B T |
Cập nhật: