Đối đầu Al-Ettifaq (Youth) vs Al-Ittihad (Youth), 19h30 ngày 03/5

Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al-Ettifaq (Youth) vs Al-Ittihad (Youth)

Lịch sử đối đầu Al-Ettifaq (Youth) vs Al-Ittihad (Youth) trước đây

  • 28/12/2024
    Al-Ittihad (Youth)
    1 - 3
    Al-Ettifaq (Youth)
    0 - 1
    W
  • 17/02/2024
    Al-Ittihad (Youth)
    1 - 2
    Al-Ettifaq (Youth)
    0 - 1
    W
  • 07/10/2023
    Al-Ettifaq (Youth)
    0 - 2
    Al-Ittihad (Youth)
    0 - 2
    L
  • 06/05/2023
    Al-Ittihad (Youth)
    3 - 2
    Al-Ettifaq (Youth)
    0 - 0
    L
  • 31/12/2022
    Al-Ettifaq (Youth)
    1 - 0
    Al-Ittihad (Youth)
    0 - 0
    W
  • 01/04/2022
    Al-Ittihad (Youth)
    0 - 2
    Al-Ettifaq (Youth)
    0 - 2
    W
  • 13/11/2021
    Al-Ettifaq (Youth)
    2 - 2
    Al-Ittihad (Youth)
    0 - 1
    D
  • 17/04/2021
    Al-Ettifaq (Youth)
    1 - 1
    Al-Ittihad (Youth)
    0 - 0
    D
  • 01/01/2021
    Al-Ittihad (Youth)
    0 - 1
    Al-Ettifaq (Youth)
    0 - 1
    W
  • 05/12/2019
    Al-Ittihad (Youth)
    2 - 0
    Al-Ettifaq (Youth)
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Al-Ettifaq (Youth) vs Al-Ittihad (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Ettifaq (Youth) vs Al-Ittihad (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Ettifaq (Youth) vs Al-Ittihad (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 10 5 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Ettifaq (Youth) vs Al-Ittihad (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al-Ettifaq (Youth) (sân nhà) 4 1 2 1
Al-Ettifaq (Youth) (sân khách) 6 4 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Ettifaq (Youth) thắng
Bại: là số trận Al-Ettifaq (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Ettifaq (Youth)Al-Ittihad (Youth) trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Taawon Youths 28 20 5 3 58 23 35 65 B T T H B T
2 Al-Hilal (Youth) 29 20 5 4 61 21 40 65 T T T H T T
3 Al Ahli Jeddah (Youth) 29 16 7 6 66 37 29 55 H B B B H T
4 Al-Fath (Youth) 29 15 7 7 33 18 15 52 T T H T T T
5 Al-Ittihad (Youth) 28 14 6 8 59 34 25 48 T T T H B H
6 Al-Nasr (Youth) 29 14 5 10 45 37 8 47 B H B T H H
7 Al-Orubah Youths 29 13 6 10 54 50 4 45 T B B T H H
8 Al Hazm Youths 28 12 9 7 41 27 14 45 T T H H H T
9 Al-Ettifaq (Youth) 28 9 8 11 38 43 -5 35 H B T H T B
10 Al-Jeel Youths 29 9 7 13 43 48 -5 34 B B B T H H
11 Al Wehda (Youth) 28 8 9 11 27 34 -7 33 B B T H T H
12 Al Raed (Youth) 29 7 9 13 28 37 -9 30 H T T H B H
13 Al-Shabab (Youth) 29 7 9 13 27 44 -17 30 B T B H B B
14 Muhayil Youth 29 7 7 15 27 48 -21 28 B T H B B H
15 Ohud Medina Youths 28 6 7 15 23 53 -30 25 H B H T B B
16 Al-Faisaly Harmah Youth 28 7 4 17 31 55 -24 25 B B B B B T
17 Al Watan Youth 29 6 7 16 27 54 -27 25 B B B B T H
18 Al-Feiha U20 28 6 5 17 27 52 -25 23 T T B T B B

Cập nhật: