Đối đầu Al Raed (Youth) vs Muhayil Youth, 19h55 ngày 03/5
Kết quả Al Raed (Youth) vs Muhayil Youth Đối đầu Al Raed (Youth) vs Muhayil Youth Phong độ Al Raed (Youth) gần đây Phong độ Muhayil Youth gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al Raed (Youth) vs Muhayil Youth
- Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 19:55Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Raed (Youth) vs Muhayil Youth trước đây
- 28/12/2024Muhayil Youth2 - 0Al Raed (Youth)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al Raed (Youth) vs Muhayil Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Raed (Youth) vs Muhayil Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Raed (Youth) vs Muhayil Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Raed (Youth) vs Muhayil Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Raed (Youth) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Al Raed (Youth) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Raed (Youth) thắng
Bại: là số trận Al Raed (Youth) thua
Thắng: là số trận Al Raed (Youth) thắng
Bại: là số trận Al Raed (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Raed (Youth) và Muhayil Youth trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 28 | 20 | 5 | 3 | 58 | 23 | 35 | 65 | B T T H B T |
2 | Al-Hilal (Youth) | 29 | 20 | 5 | 4 | 61 | 21 | 40 | 65 | T T T H T T |
3 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 29 | 16 | 7 | 6 | 66 | 37 | 29 | 55 | H B B B H T |
4 | Al-Fath (Youth) | 29 | 15 | 7 | 7 | 33 | 18 | 15 | 52 | T T H T T T |
5 | Al-Ittihad (Youth) | 28 | 14 | 6 | 8 | 59 | 34 | 25 | 48 | T T T H B H |
6 | Al-Nasr (Youth) | 29 | 14 | 5 | 10 | 45 | 37 | 8 | 47 | B H B T H H |
7 | Al-Orubah Youths | 29 | 13 | 6 | 10 | 54 | 50 | 4 | 45 | T B B T H H |
8 | Al Hazm Youths | 28 | 12 | 9 | 7 | 41 | 27 | 14 | 45 | T T H H H T |
9 | Al-Ettifaq (Youth) | 28 | 9 | 8 | 11 | 38 | 43 | -5 | 35 | H B T H T B |
10 | Al-Jeel Youths | 29 | 9 | 7 | 13 | 43 | 48 | -5 | 34 | B B B T H H |
11 | Al Wehda (Youth) | 28 | 8 | 9 | 11 | 27 | 34 | -7 | 33 | B B T H T H |
12 | Al Raed (Youth) | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 37 | -9 | 30 | H T T H B H |
13 | Al-Shabab (Youth) | 29 | 7 | 9 | 13 | 27 | 44 | -17 | 30 | B T B H B B |
14 | Muhayil Youth | 29 | 7 | 7 | 15 | 27 | 48 | -21 | 28 | B T H B B H |
15 | Ohud Medina Youths | 28 | 6 | 7 | 15 | 23 | 53 | -30 | 25 | H B H T B B |
16 | Al-Faisaly Harmah Youth | 28 | 7 | 4 | 17 | 31 | 55 | -24 | 25 | B B B B B T |
17 | Al Watan Youth | 29 | 6 | 7 | 16 | 27 | 54 | -27 | 25 | B B B B T H |
18 | Al-Feiha U20 | 28 | 6 | 5 | 17 | 27 | 52 | -25 | 23 | T T B T B B |
Cập nhật: