Đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al Khaleej Youths, 02h00 ngày 29/3
Kết quả Al Wehda (Youth) vs Al Khaleej Youths Đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al Khaleej Youths Phong độ Al Wehda (Youth) gần đây Phong độ Al Khaleej Youths gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al Wehda (Youth) vs Al Khaleej Youths
- Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al Khaleej Youths trước đây
- 02/12/2023Al Khaleej Youths0 - 2Al Wehda (Youth)0 - 0W
- 26/03/2023Al Wehda (Youth)2 - 1Al Khaleej Youths0 - 0W
- 12/11/2022Al Khaleej Youths0 - 0Al Wehda (Youth)0 - 0D
- 12/02/2022Al Khaleej Youths1 - 0Al Wehda (Youth)0 - 0L
- 25/09/2021Al Wehda (Youth)1 - 2Al Khaleej Youths1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al Khaleej Youths
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al Khaleej Youths: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al Khaleej Youths: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Wehda (Youth) vs Al Khaleej Youths: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Wehda (Youth) (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Al Wehda (Youth) (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Wehda (Youth) thắng
Bại: là số trận Al Wehda (Youth) thua
Thắng: là số trận Al Wehda (Youth) thắng
Bại: là số trận Al Wehda (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Wehda (Youth) và Al Khaleej Youths trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Fath (Youth) | 25 | 17 | 2 | 6 | 53 | 25 | 28 | 53 | T T T T B T |
2 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 25 | 16 | 4 | 5 | 58 | 28 | 30 | 52 | B T H T H T |
3 | Al-Hilal (Youth) | 26 | 15 | 7 | 4 | 52 | 31 | 21 | 52 | T B T T T T |
4 | Al-Taawon Youths | 25 | 13 | 4 | 8 | 50 | 39 | 11 | 43 | B T T T T B |
5 | Al Hazm Youths | 25 | 12 | 7 | 6 | 38 | 32 | 6 | 43 | H H B T T T |
6 | Al-Nasr (Youth) | 25 | 11 | 9 | 5 | 45 | 30 | 15 | 42 | T B T H T T |
7 | Al-Ettifaq (Youth) | 25 | 11 | 5 | 9 | 34 | 30 | 4 | 38 | H T B B B T |
8 | Al-Shabab (Youth) | 25 | 10 | 7 | 8 | 39 | 33 | 6 | 37 | T B B T T T |
9 | Al-Ittihad (Youth) | 25 | 11 | 4 | 10 | 36 | 34 | 2 | 37 | T B B T T B |
10 | Al Raed (Youth) | 25 | 10 | 6 | 9 | 42 | 34 | 8 | 36 | T T B T H B |
11 | Al-Orubah Youths | 25 | 9 | 6 | 10 | 43 | 56 | -13 | 33 | B H H B T H |
12 | Al-Faisaly Harmah Youth | 25 | 7 | 11 | 7 | 34 | 30 | 4 | 32 | B T H H B B |
13 | Ohud Medina Youths | 25 | 7 | 8 | 10 | 30 | 38 | -8 | 29 | H T H B B B |
14 | Al-Jeel Youths | 25 | 8 | 5 | 12 | 33 | 40 | -7 | 29 | B B T B H T |
15 | Al-Qadasiya (Youth) | 26 | 6 | 8 | 12 | 29 | 44 | -15 | 26 | T T T B H B |
16 | Al Wehda (Youth) | 25 | 5 | 5 | 15 | 26 | 43 | -17 | 20 | H B B B B B |
17 | Jeddah Youth | 25 | 2 | 6 | 17 | 25 | 65 | -40 | 12 | H B B B B B |
18 | Al Khaleej Youths | 25 | 2 | 4 | 19 | 12 | 47 | -35 | 10 | H B T B B H |
Cập nhật: