Đối đầu Muhayil Youth vs Al Ahli Jeddah (Youth), 19h50 ngày 24/4

Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Muhayil Youth vs Al Ahli Jeddah (Youth)

Lịch sử đối đầu Muhayil Youth vs Al Ahli Jeddah (Youth) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Muhayil Youth vs Al Ahli Jeddah (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Muhayil Youth vs Al Ahli Jeddah (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Muhayil Youth vs Al Ahli Jeddah (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Muhayil Youth vs Al Ahli Jeddah (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Muhayil Youth (sân nhà) 0 0 0 0
Muhayil Youth (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Muhayil Youth thắng
Bại: là số trận Muhayil Youth thua

BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Muhayil YouthAl Ahli Jeddah (Youth) trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Taawon Youths 27 19 5 3 56 23 33 62 H B T T H B
2 Al-Hilal (Youth) 28 19 5 4 59 21 38 62 T T T T H T
3 Al Ahli Jeddah (Youth) 28 15 7 6 64 36 28 52 B H B B B H
4 Al-Fath (Youth) 28 14 7 7 30 16 14 49 T T T H T T
5 Al-Ittihad (Youth) 26 14 5 7 56 30 26 47 B B T T T H
6 Al-Nasr (Youth) 27 14 3 10 44 36 8 45 B T B H B T
7 Al-Orubah Youths 27 13 4 10 53 49 4 43 B T T B B T
8 Al Hazm Youths 27 11 9 7 39 26 13 42 H T T H H H
9 Al-Ettifaq (Youth) 27 9 8 10 38 41 -3 35 H H B T H T
10 Al-Jeel Youths 28 9 6 13 40 45 -5 33 H B B B T H
11 Al Wehda (Youth) 27 8 8 11 25 32 -7 32 T B B T H T
12 Al-Shabab (Youth) 28 7 9 12 26 42 -16 30 B B T B H B
13 Al Raed (Youth) 28 7 8 13 25 34 -9 29 T H T T H B
14 Muhayil Youth 27 7 6 14 25 45 -20 27 B T B T H B
15 Ohud Medina Youths 28 6 7 15 23 53 -30 25 H B H T B B
16 Al-Faisaly Harmah Youth 28 7 4 17 31 55 -24 25 B B B B B T
17 Al Watan Youth 28 6 6 16 25 52 -27 24 T B B B B T
18 Al-Feiha U20 27 6 5 16 27 50 -23 23 B T T B T B

Cập nhật: