Al Ahli Jeddah (Youth): tin tức, thông tin website facebook

CLB Al Ahli Jeddah (Youth): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Al Ahli Jeddah (Youth)
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Ả Rập Xê-út
Giải bóng đá VĐQG Giải trẻ Ả Rập Xê Út
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Al Ahli Jeddah (Youth) mới nhất

  • 17/05 20:30
    Al-Nasr (Youth)
    Al Ahli Jeddah (Youth)
    0 - 0
    Vòng 32
  • 10/05 23:15
    Al Ahli Jeddah (Youth)
    Al-Orubah Youths
    0 - 0
    Vòng 31
  • 03/05 19:55
    Al-Taawon Youths
    Al Ahli Jeddah (Youth)
    0 - 1
    Vòng 30
  • 24/04 19:50
    Muhayil Youth
    Al Ahli Jeddah (Youth)
    0 - 0
    Vòng 29
  • 20/04 20:10
    Al Ahli Jeddah (Youth)
    Al-Jeel Youths
    0 - 1
    Vòng 28
  • 16/04 00:20
    Al-Ittihad (Youth)
    Al Ahli Jeddah (Youth)
    0 - 0
    Vòng 27
  • 10/04 23:00
    Al-Hilal (Youth)
    Al Ahli Jeddah (Youth)
    3 - 0
    Vòng 26
  • 05/04 20:15
    Al Ahli Jeddah (Youth)
    Al Hazm Youths
    0 - 0
    Vòng 25
  • 20/03 02:00
    Al Ahli Jeddah (Youth)
    Al-Taawon Youths
    1 - 1
    Vòng 13
  • 16/03 01:30
    Al Ahli Jeddah (Youth)
    Al-Fath (Youth)
    0 - 0
    Vòng 24

Lịch thi đấu Al Ahli Jeddah (Youth) sắp tới

  • 24/05 20:00
    Al-Feiha U20
    Al Ahli Jeddah (Youth)
    ? - ?
    Vòng 33
  • 31/05 19:00
    Al Ahli Jeddah (Youth)
    Al-Shabab (Youth)
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Taawon Youths 32 24 5 3 66 25 41 77 H B T T T T
2 Al-Hilal (Youth) 32 22 5 5 71 26 45 71 H T T B T T
3 Al-Fath (Youth) 32 17 8 7 37 19 18 59 T T T T H T
4 Al Ahli Jeddah (Youth) 32 16 8 8 71 44 27 56 B H T B B H
5 Al-Ittihad (Youth) 31 16 6 9 64 36 28 54 H B H B T T
6 Al-Nasr (Youth) 32 16 6 10 50 39 11 54 T H H T T H
7 Al-Orubah Youths 32 14 8 10 63 58 5 50 T H H H T H
8 Al Hazm Youths 31 12 10 9 43 33 10 46 H H T H B B
9 Al-Ettifaq (Youth) 31 11 8 12 45 47 -2 41 H T B T B T
10 Al-Jeel Youths 32 11 7 14 48 52 -4 40 T H H T T B
11 Al-Shabab (Youth) 32 9 9 14 30 46 -16 36 H B B B T T
12 Al Raed (Youth) 32 8 10 14 29 38 -9 34 H B H T B H
13 Al Wehda (Youth) 31 8 9 14 28 45 -17 33 H T H B B B
14 Muhayil Youth 32 7 8 17 28 51 -23 29 B B H B H B
15 Al Watan Youth 32 7 8 17 33 58 -25 29 B T H T H B
16 Al-Feiha U20 31 7 7 17 30 53 -23 28 T B B T H H
17 Al-Faisaly Harmah Youth 32 7 5 20 36 68 -32 26 B B T B B H
18 Ohud Medina Youths 31 6 7 18 24 58 -34 25 T B B B B B