Đối đầu Al Hazm Youths vs Al Ahli Jeddah (Youth), 19h00 ngày 26/11

Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al Hazm Youths vs Al Ahli Jeddah (Youth)

Lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al Ahli Jeddah (Youth) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Al Hazm Youths vs Al Ahli Jeddah (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al Ahli Jeddah (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al Ahli Jeddah (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Al Hazm Youths vs Al Ahli Jeddah (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al Hazm Youths (sân nhà) 1 0 1 0
Al Hazm Youths (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Hazm Youths thắng
Bại: là số trận Al Hazm Youths thua

BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Hazm YouthsAl Ahli Jeddah (Youth) trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad (Youth) 7 7 0 0 24 4 20 21 T T T T T T
2 Al-Hilal (Youth) 7 5 1 1 18 4 14 16 T T H T T T
3 Al Ahli Jeddah (Youth) 6 4 2 0 15 7 8 14 H T T T T H
4 Al-Taawon Youths 6 4 1 1 14 6 8 13 T T H T T B
5 Al-Fath (Youth) 7 2 5 0 6 4 2 11 H H H T H H
6 Al Hazm Youths 7 3 2 2 6 4 2 11 T B H B T H
7 Al-Jeel Youths 7 3 1 3 8 10 -2 10 H T T T B B
8 Al-Ettifaq (Youth) 7 3 1 3 12 12 0 10 B B H T B T
9 Al-Nasr (Youth) 6 3 1 2 9 11 -2 10 H B B T T T
10 Al-Faisaly Harmah Youth 6 2 2 2 12 10 2 8 B H H T B T
11 Muhayil Youth 7 2 2 3 6 10 -4 8 B H T B B T
12 Al-Orubah Youths 7 2 1 4 13 16 -3 7 H B B B T T
13 Ohud Medina Youths 7 2 1 4 10 16 -6 7 H T B B B B
14 Al-Shabab (Youth) 7 2 0 5 5 12 -7 6 B B T B B B
15 Al Wehda (Youth) 7 1 2 4 3 9 -6 5 T B H B B B
16 Al Watan Youth 7 1 2 4 5 13 -8 5 T B H B H B
17 Al-Feiha U20 7 1 1 5 3 17 -14 4 B T B B H B
18 Al Raed (Youth) 7 0 3 4 5 9 -4 3 B H B B H H

Cập nhật: