Kết quả Al Bukayriyah vs Al-Tai, 22h25 ngày 04/10
Kết quả Al Bukayriyah vs Al-Tai Đối đầu Al Bukayriyah vs Al-Tai Phong độ Al Bukayriyah gần đây Phong độ Al-Tai gần đây
- Thứ sáu, Ngày 04/10/202422:25
- Al Bukayriyah 2 10Al-Tai 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.74O 2.25
0.88U 2.25
0.841
2.50X
3.202
2.50Hiệp 1+0
0.97-0
0.81O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Bukayriyah vs Al-Tai
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 6
-
Al Bukayriyah vs Al-Tai: Diễn biến chính
- 66'Connor Pain0-0
- BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê-út mới nhất
-
Al Bukayriyah vs Al-Tai: Số liệu thống kê
- Al BukayriyahAl-Tai
- 3Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 3Tổng cú sút12
-
- 0Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài10
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 89Pha tấn công83
-
- 46Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 13 | 9 | 2 | 2 | 27 | 10 | 17 | 29 | T B H T T B |
2 | Al-Adalh | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 16 | 9 | 28 | T T H T T T |
3 | Al-Hazm | 15 | 8 | 2 | 5 | 25 | 20 | 5 | 26 | B H B T B B |
4 | Al-Tai | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 14 | 8 | 25 | H T T B H T |
5 | Al Najma(KSA) | 15 | 8 | 1 | 6 | 22 | 17 | 5 | 25 | B T T B B T |
6 | Al-Arabi(KSA) | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 22 | 2 | 23 | H T T B H H |
7 | Al-Jabalain | 15 | 5 | 7 | 3 | 14 | 13 | 1 | 22 | H H B T H T |
8 | Al Bukayriyah | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 11 | 5 | 21 | T B B B T T |
9 | AL-Rbeea Jeddah | 14 | 5 | 6 | 3 | 17 | 15 | 2 | 21 | T B H B B H |
10 | Abha | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 26 | -7 | 21 | H B T B H B |
11 | Al-Jndal | 15 | 6 | 2 | 7 | 16 | 18 | -2 | 20 | B B H T T B |
12 | Al Safa(KSA) | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 21 | -5 | 18 | T B B T H H |
13 | Al-Zlfe | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 16 | -2 | 17 | B T B T H B |
14 | Al-Faisaly Harmah | 15 | 5 | 2 | 8 | 17 | 20 | -3 | 17 | B B H T B T |
15 | Al-Baten | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 27 | -11 | 17 | H H B T T B |
16 | Jubail | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 19 | -6 | 15 | B H T B B H |
17 | Al-Ameade | 15 | 3 | 5 | 7 | 11 | 16 | -5 | 14 | B T H B T H |
18 | Ohod Medina | 15 | 2 | 2 | 11 | 13 | 26 | -13 | 8 | B B T B B H |
Upgrade Team Relegation