Đối đầu Al Ahli Sanaa vs Ittihad Ibb, 19h00 ngày 28/12
Kết quả Al Ahli Sanaa vs Ittihad Ibb Nhận định dự đoán Al Ahli Sanaa vs Ittihad Ibb, lúc 19h00 ngày 28/12/2023 Đối đầu Al Ahli Sanaa vs Ittihad Ibb Phong độ Al Ahli Sanaa gần đây Phong độ Ittihad Ibb gần đây
Yemen 2023-2024: Al Ahli Sanaa vs Ittihad Ibb
- Giải đấu: YemenMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 29/12/2023 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Ahli Sanaa vs Ittihad Ibb trước đây
- 07/10/2023Ittihad Ibb0 - 1Al Ahli Sanaa-W
- 09/01/2015Al Ahli Sanaa5 - 3Ittihad Ibb2 - 1W
- 05/09/2014Ittihad Ibb1 - 2Al Ahli Sanaa0 - 1W
- 13/04/2014Ittihad Ibb2 - 1Al Ahli Sanaa1 - 1L
- 13/01/2014Al Ahli Sanaa1 - 1Ittihad Ibb1 - 1D
- 04/07/2013Ittihad Ibb2 - 0Al Ahli Sanaa1 - 0L
- 09/04/2013Al Ahli Sanaa6 - 3Ittihad Ibb4 - 2W
- 11/05/2012Al Ahli Sanaa1 - 0Ittihad Ibb0 - 0W
- 12/01/2012Ittihad Ibb1 - 1Al Ahli Sanaa1 - 0D
- 18/03/2011Ittihad Ibb2 - 3Al Ahli Sanaa1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Al Ahli Sanaa vs Ittihad Ibb
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahli Sanaa vs Ittihad Ibb: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahli Sanaa vs Ittihad Ibb: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Yemen | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Ahli Sanaa vs Ittihad Ibb: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Ahli Sanaa (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Al Ahli Sanaa (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Ahli Sanaa thắng
Bại: là số trận Al Ahli Sanaa thua
Thắng: là số trận Al Ahli Sanaa thắng
Bại: là số trận Al Ahli Sanaa thua
BXH Vòng Bảng Yemen mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Ahli Sanaa và Ittihad Ibb trên Bảng xếp hạng của Yemen mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Yemen 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Wehda Sanaa | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 15 | T H T T H H |
2 | Shab Hadramawt | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 12 | B H T B H T |
3 | Fahman Abyan | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 11 | T T T H H B |
4 | Al-Yarmok Rawda | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 12 | -6 | 11 | T B B T T H |
5 | Salam Al Qarfa | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 8 | T B B B H B |
6 | Shaab Ibb | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 16 | -4 | 8 | B B B H B T |
7 | Taliat Taiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: