Đối đầu Goytre Utd vs Trefelin, 02h30 ngày 09/11
Kết quả Goytre Utd vs Trefelin Đối đầu Goytre Utd vs Trefelin Phong độ Goytre Utd gần đây Phong độ Trefelin gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Goytre Utd vs Trefelin
- Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Goytre Utd vs Trefelin trước đây
- 29/03/2024Trefelin2 - 2Goytre Utd1 - 1D
- 12/08/2023Goytre Utd0 - 3Trefelin0 - 1L
- 07/04/2023Trefelin2 - 2Goytre Utd1 - 1D
- 14/01/2023Goytre Utd3 - 2Trefelin3 - 1W
- 18/04/2022Trefelin1 - 1Goytre Utd1 - 1D
- 15/04/2022Goytre Utd1 - 2Trefelin0 - 1L
- 16/09/2023Goytre Utd1 - 3Trefelin1 - 2L
- 05/11/2016Trefelin0 - 1Goytre Utd0 - 0W
- 12/10/2013Goytre Utd3 - 1Trefelin0 - 0W
- 23/07/2022Goytre Utd1 - 6Trefelin0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Goytre Utd vs Trefelin
- Thống kê lịch sử đối đầu Goytre Utd vs Trefelin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Goytre Utd vs Trefelin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 6 | 1 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Goytre Utd vs Trefelin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Goytre Utd (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Goytre Utd (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Goytre Utd thắng
Bại: là số trận Goytre Utd thua
Thắng: là số trận Goytre Utd thắng
Bại: là số trận Goytre Utd thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Goytre Utd và Trefelin trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 13 | 12 | 0 | 1 | 52 | 18 | 34 | 36 | T B T T T T |
2 | Colwyn Bay | 13 | 10 | 2 | 1 | 40 | 13 | 27 | 32 | T T T T T T |
3 | Holywell | 13 | 8 | 0 | 5 | 32 | 24 | 8 | 24 | T B T B B T |
4 | Buckley Town | 12 | 7 | 2 | 3 | 24 | 17 | 7 | 23 | T H T B T T |
5 | Mold Alexandra | 13 | 7 | 1 | 5 | 25 | 18 | 7 | 22 | T T H B T B |
6 | Caersws | 12 | 6 | 2 | 4 | 25 | 15 | 10 | 20 | B H T T H T |
7 | Flint Mountain | 13 | 6 | 1 | 6 | 34 | 28 | 6 | 19 | B T T T B B |
8 | Bangor 1876 | 13 | 6 | 1 | 6 | 26 | 22 | 4 | 19 | T T B B H B |
9 | Denbigh Town | 12 | 5 | 2 | 5 | 32 | 32 | 0 | 17 | B T H T T B |
10 | Ruthin Town FC | 13 | 5 | 1 | 7 | 27 | 28 | -1 | 16 | B H B T T B |
11 | Penrhyncoch | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 24 | -7 | 15 | B H T B H T |
12 | Guilsfield | 12 | 4 | 1 | 7 | 21 | 26 | -5 | 13 | B B B B B T |
13 | Llandudno | 13 | 3 | 3 | 7 | 22 | 32 | -10 | 12 | B H B T B T |
14 | Gresford | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 31 | -19 | 11 | T B B T H B |
15 | Llay Miners Welfare | 13 | 1 | 3 | 9 | 17 | 37 | -20 | 6 | T H B B B B |
16 | Prestatyn Town FC | 12 | 2 | 0 | 10 | 17 | 58 | -41 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: