Đối đầu Flint Town vs Newtown AFC, 18h45 ngày 19/4
Kết quả Flint Town vs Newtown AFC Đối đầu Flint Town vs Newtown AFC Phong độ Flint Town gần đây Phong độ Newtown AFC gần đây
VĐQG Xứ Wales 2024-2025: Flint Town vs Newtown AFC
- Giải đấu: VĐQG Xứ WalesMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 18:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Flint Town vs Newtown AFC trước đây
- 08/03/2025Newtown AFC2 - 2Flint Town1 - 1D
- 01/01/2025Flint Town2 - 0Newtown AFC0 - 0W
- 05/10/2024Newtown AFC2 - 4Flint Town1 - 2W
- 19/11/2022Flint Town1 - 4Newtown AFC1 - 0L
- 20/08/2022Newtown AFC0 - 2Flint Town0 - 2W
- 23/04/2022Flint Town1 - 1Newtown AFC0 - 0D
- 02/04/2022Newtown AFC2 - 1Flint Town2 - 0L
- 18/12/2021Newtown AFC2 - 0Flint Town1 - 0L
- 11/09/2021Flint Town4 - 1Newtown AFC3 - 0W
- 28/04/2021Newtown AFC1 - 0Flint Town0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Flint Town vs Newtown AFC
- Thống kê lịch sử đối đầu Flint Town vs Newtown AFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flint Town vs Newtown AFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Xứ Wales | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flint Town vs Newtown AFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flint Town (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Flint Town (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Flint Town thắng
Bại: là số trận Flint Town thua
Thắng: là số trận Flint Town thắng
Bại: là số trận Flint Town thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Xứ Wales mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Flint Town và Newtown AFC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Xứ Wales mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Xứ Wales 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The New Saints | 31 | 25 | 0 | 6 | 86 | 30 | 56 | 75 | T T T T B T |
2 | Pen-y-Bont FC | 31 | 19 | 7 | 5 | 54 | 29 | 25 | 64 | B T H T T T |
3 | Haverfordwest County | 31 | 13 | 12 | 6 | 38 | 23 | 15 | 51 | T B H B H H |
4 | Barry Town United | 31 | 14 | 7 | 10 | 50 | 51 | -1 | 49 | B T T B T T |
5 | Caernarfon | 31 | 13 | 6 | 12 | 51 | 50 | 1 | 45 | T B B T H B |
6 | UWIC Inter Cardiff | 31 | 12 | 8 | 11 | 42 | 44 | -2 | 44 | B T H B H H |
7 | Connahs Quay Nomads FC | 31 | 12 | 5 | 14 | 46 | 34 | 12 | 41 | T T T T B B |
8 | Flint Town | 31 | 12 | 3 | 16 | 44 | 62 | -18 | 39 | T H B T T T |
9 | Bala Town F.C. | 31 | 7 | 13 | 11 | 35 | 41 | -6 | 34 | B B H B H B |
10 | Briton Ferry Athletic | 31 | 9 | 5 | 17 | 46 | 60 | -14 | 32 | B B H T T B |
11 | Newtown AFC | 31 | 6 | 8 | 17 | 36 | 61 | -25 | 26 | T H H B B B |
12 | Aberystwyth Town | 31 | 6 | 2 | 23 | 27 | 70 | -43 | 20 | B B B B B T |
Title Play-offs Championship Playoff
Cập nhật: