Đối đầu Flint Mountain vs Prestatyn Town FC, 21h00 ngày 30/11
Kết quả Flint Mountain vs Prestatyn Town FC Đối đầu Flint Mountain vs Prestatyn Town FC Phong độ Flint Mountain gần đây Phong độ Prestatyn Town FC gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Flint Mountain vs Prestatyn Town FC
- Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Flint Mountain vs Prestatyn Town FC trước đây
- 28/09/2024Prestatyn Town FC1 - 5Flint Mountain0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Flint Mountain vs Prestatyn Town FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Flint Mountain vs Prestatyn Town FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flint Mountain vs Prestatyn Town FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flint Mountain vs Prestatyn Town FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flint Mountain (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Flint Mountain (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Flint Mountain thắng
Bại: là số trận Flint Mountain thua
Thắng: là số trận Flint Mountain thắng
Bại: là số trận Flint Mountain thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Flint Mountain và Prestatyn Town FC trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 15 | 14 | 0 | 1 | 58 | 18 | 40 | 42 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 14 | 11 | 2 | 1 | 42 | 14 | 28 | 35 | T T T T T T |
3 | Holywell | 15 | 9 | 1 | 5 | 36 | 27 | 9 | 28 | T B B T T H |
4 | Buckley Town | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 17 | 9 | 26 | H T B T T T |
5 | Bangor 1876 | 15 | 7 | 2 | 6 | 31 | 24 | 7 | 23 | B B H B T H |
6 | Mold Alexandra | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 20 | 7 | 23 | T H B T B H |
7 | Flint Mountain | 14 | 7 | 1 | 6 | 35 | 28 | 7 | 22 | T T T B B T |
8 | Caersws | 13 | 6 | 2 | 5 | 25 | 16 | 9 | 20 | H T T H T B |
9 | Penrhyncoch | 13 | 5 | 3 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | H T B H T T |
10 | Denbigh Town | 13 | 5 | 2 | 6 | 32 | 36 | -4 | 17 | T H T T B B |
11 | Ruthin Town FC | 14 | 5 | 1 | 8 | 27 | 31 | -4 | 16 | H B T T B B |
12 | Guilsfield | 13 | 4 | 1 | 8 | 22 | 28 | -6 | 13 | B B B B T B |
13 | Llandudno | 14 | 3 | 3 | 8 | 22 | 37 | -15 | 12 | H B T B T B |
14 | Gresford | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 35 | -21 | 12 | B T H B H B |
15 | Llay Miners Welfare | 14 | 1 | 3 | 10 | 18 | 39 | -21 | 6 | H B B B B B |
16 | Prestatyn Town FC | 13 | 2 | 0 | 11 | 17 | 60 | -43 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: