Đối đầu Llay Miners Welfare vs Denbigh Town, 21h00 ngày 30/11
Kết quả Llay Miners Welfare vs Denbigh Town Đối đầu Llay Miners Welfare vs Denbigh Town Phong độ Llay Miners Welfare gần đây Phong độ Denbigh Town gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Llay Miners Welfare vs Denbigh Town
- Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Llay Miners Welfare vs Denbigh Town trước đây
- 20/07/2024Llay Miners Welfare3 - 1Denbigh Town1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Llay Miners Welfare vs Denbigh Town
- Thống kê lịch sử đối đầu Llay Miners Welfare vs Denbigh Town: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Llay Miners Welfare vs Denbigh Town: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Xứ Wales | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Llay Miners Welfare vs Denbigh Town: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Llay Miners Welfare (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Llay Miners Welfare (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Llay Miners Welfare thắng
Bại: là số trận Llay Miners Welfare thua
Thắng: là số trận Llay Miners Welfare thắng
Bại: là số trận Llay Miners Welfare thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Llay Miners Welfare và Denbigh Town trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 15 | 14 | 0 | 1 | 58 | 18 | 40 | 42 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 14 | 11 | 2 | 1 | 42 | 14 | 28 | 35 | T T T T T T |
3 | Holywell | 15 | 9 | 1 | 5 | 36 | 27 | 9 | 28 | T B B T T H |
4 | Buckley Town | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 17 | 9 | 26 | H T B T T T |
5 | Bangor 1876 | 15 | 7 | 2 | 6 | 31 | 24 | 7 | 23 | B B H B T H |
6 | Mold Alexandra | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 20 | 7 | 23 | T H B T B H |
7 | Flint Mountain | 14 | 7 | 1 | 6 | 35 | 28 | 7 | 22 | T T T B B T |
8 | Caersws | 13 | 6 | 2 | 5 | 25 | 16 | 9 | 20 | H T T H T B |
9 | Penrhyncoch | 13 | 5 | 3 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | H T B H T T |
10 | Denbigh Town | 13 | 5 | 2 | 6 | 32 | 36 | -4 | 17 | T H T T B B |
11 | Ruthin Town FC | 14 | 5 | 1 | 8 | 27 | 31 | -4 | 16 | H B T T B B |
12 | Guilsfield | 13 | 4 | 1 | 8 | 22 | 28 | -6 | 13 | B B B B T B |
13 | Llandudno | 14 | 3 | 3 | 8 | 22 | 37 | -15 | 12 | H B T B T B |
14 | Gresford | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 35 | -21 | 12 | B T H B H B |
15 | Llay Miners Welfare | 14 | 1 | 3 | 10 | 18 | 39 | -21 | 6 | H B B B B B |
16 | Prestatyn Town FC | 13 | 2 | 0 | 11 | 17 | 60 | -43 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: