Đối đầu Colwyn Bay vs Ruthin Town FC, 02h45 ngày 07/12
Kết quả Colwyn Bay vs Ruthin Town FC Đối đầu Colwyn Bay vs Ruthin Town FC Phong độ Colwyn Bay gần đây Phong độ Ruthin Town FC gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Colwyn Bay vs Ruthin Town FC
- Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Colwyn Bay vs Ruthin Town FC trước đây
- 16/11/2024Colwyn Bay2 - 1Ruthin Town FC1 - 1W
- 25/09/2021Colwyn Bay5 - 1Ruthin Town FC1 - 0W
- 27/12/2022Ruthin Town FC1 - 6Colwyn Bay1 - 4W
- 29/10/2022Colwyn Bay4 - 1Ruthin Town FC2 - 0W
- 18/12/2021Ruthin Town FC4 - 2Colwyn Bay3 - 1L
- 31/07/2021Colwyn Bay0 - 1Ruthin Town FC0 - 0L
- 18/01/2020Colwyn Bay2 - 1Ruthin Town FC0 - 0W
- 14/09/2019Ruthin Town FC0 - 1Colwyn Bay0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Colwyn Bay vs Ruthin Town FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Colwyn Bay vs Ruthin Town FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 6 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colwyn Bay vs Ruthin Town FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 2 | 2 | 0 | 0 |
Wales FAW nam | 6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colwyn Bay vs Ruthin Town FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Colwyn Bay (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Colwyn Bay (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Colwyn Bay thắng
Bại: là số trận Colwyn Bay thua
Thắng: là số trận Colwyn Bay thắng
Bại: là số trận Colwyn Bay thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Colwyn Bay và Ruthin Town FC trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 16 | 15 | 0 | 1 | 59 | 18 | 41 | 45 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 15 | 12 | 2 | 1 | 48 | 14 | 34 | 38 | T T T T T T |
3 | Holywell | 16 | 10 | 1 | 5 | 38 | 28 | 10 | 31 | B B T T H T |
4 | Buckley Town | 14 | 9 | 2 | 3 | 28 | 18 | 10 | 29 | T B T T T T |
5 | Flint Mountain | 15 | 8 | 1 | 6 | 38 | 30 | 8 | 25 | T T B B T T |
6 | Bangor 1876 | 16 | 7 | 2 | 7 | 32 | 26 | 6 | 23 | B H B T H B |
7 | Mold Alexandra | 15 | 7 | 2 | 6 | 27 | 21 | 6 | 23 | H B T B H B |
8 | Caersws | 14 | 6 | 2 | 6 | 25 | 18 | 7 | 20 | T T H T B B |
9 | Penrhyncoch | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 26 | -3 | 18 | T B H T T B |
10 | Denbigh Town | 14 | 5 | 2 | 7 | 34 | 39 | -5 | 17 | H T T B B B |
11 | Ruthin Town FC | 15 | 5 | 1 | 9 | 27 | 32 | -5 | 16 | B T T B B B |
12 | Guilsfield | 14 | 5 | 1 | 8 | 23 | 28 | -5 | 16 | B B B T B T |
13 | Llandudno | 15 | 4 | 3 | 8 | 24 | 37 | -13 | 15 | B T B T B T |
14 | Gresford | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 41 | -27 | 12 | T H B H B B |
15 | Llay Miners Welfare | 15 | 2 | 3 | 10 | 21 | 41 | -20 | 9 | B B B B B T |
16 | Prestatyn Town FC | 14 | 2 | 0 | 12 | 19 | 63 | -44 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: