Đối đầu Buckley Town vs Ruthin Town FC, 01h45 ngày 05/4
Kết quả Buckley Town vs Ruthin Town FC Đối đầu Buckley Town vs Ruthin Town FC Phong độ Buckley Town gần đây Phong độ Ruthin Town FC gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Buckley Town vs Ruthin Town FC
- Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Buckley Town vs Ruthin Town FC trước đây
- 05/10/2024Ruthin Town FC0 - 1Buckley Town0 - 0W
- 23/01/2024Ruthin Town FC2 - 3Buckley Town1 - 1W
- 13/01/2024Buckley Town2 - 2Ruthin Town FC2 - 1D
- 25/03/2023Ruthin Town FC4 - 2Buckley Town2 - 0L
- 13/08/2022Buckley Town2 - 1Ruthin Town FC1 - 1W
- 19/03/2022Ruthin Town FC2 - 0Buckley Town1 - 0L
- 11/08/2021Buckley Town5 - 0Ruthin Town FC2 - 0W
- 28/09/2019Ruthin Town FC3 - 1Buckley Town2 - 0L
- 16/02/2019Ruthin Town FC0 - 1Buckley Town0 - 0W
- 26/09/2018Buckley Town1 - 1Ruthin Town FC1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Buckley Town vs Ruthin Town FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Buckley Town vs Ruthin Town FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buckley Town vs Ruthin Town FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 8 | 4 | 1 | 3 |
Wales Cymru Alliance | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buckley Town vs Ruthin Town FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Buckley Town (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Buckley Town (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Buckley Town thắng
Bại: là số trận Buckley Town thua
Thắng: là số trận Buckley Town thắng
Bại: là số trận Buckley Town thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Buckley Town và Ruthin Town FC trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 28 | 24 | 3 | 1 | 84 | 22 | 62 | 75 | T T T T T T |
2 | Airbus UK Broughton | 28 | 24 | 2 | 2 | 98 | 27 | 71 | 74 | H T T T T T |
3 | Holywell | 28 | 18 | 1 | 9 | 55 | 40 | 15 | 55 | T T T T B B |
4 | Llandudno | 28 | 14 | 4 | 10 | 62 | 55 | 7 | 46 | H T T T T B |
5 | Buckley Town | 28 | 14 | 4 | 10 | 47 | 44 | 3 | 46 | B T B B T B |
6 | Flint Mountain | 28 | 13 | 4 | 11 | 66 | 50 | 16 | 43 | T H B B B T |
7 | Mold Alexandra | 28 | 12 | 4 | 12 | 48 | 46 | 2 | 40 | B B B H T T |
8 | Guilsfield | 28 | 11 | 6 | 11 | 52 | 50 | 2 | 39 | H B H T T T |
9 | Denbigh Town | 28 | 11 | 6 | 11 | 60 | 59 | 1 | 39 | H T T H T B |
10 | Penrhyncoch | 28 | 10 | 7 | 11 | 46 | 50 | -4 | 37 | B T H T B B |
11 | Gresford | 28 | 11 | 3 | 14 | 41 | 64 | -23 | 36 | T T T B B T |
12 | Caersws | 28 | 9 | 4 | 15 | 43 | 51 | -8 | 31 | B B H T T B |
13 | Bangor 1876 | 28 | 8 | 4 | 16 | 45 | 61 | -16 | 28 | B B B B B B |
14 | Ruthin Town FC | 28 | 7 | 4 | 17 | 39 | 59 | -20 | 25 | B H B T B B |
15 | Llay Miners Welfare | 28 | 3 | 5 | 20 | 34 | 77 | -43 | 14 | H B B B B T |
16 | Prestatyn Town FC | 28 | 4 | 1 | 23 | 35 | 100 | -65 | 13 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: