Đối đầu Denbigh Town vs Airbus UK Broughton, 02h45 ngày 09/11
Kết quả Denbigh Town vs Airbus UK Broughton Đối đầu Denbigh Town vs Airbus UK Broughton Phong độ Denbigh Town gần đây Phong độ Airbus UK Broughton gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Denbigh Town vs Airbus UK Broughton
- Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Denbigh Town vs Airbus UK Broughton trước đây
- 27/07/2024Airbus UK Broughton7 - 0Denbigh Town4 - 0L
- 02/03/2024Airbus UK Broughton3 - 1Denbigh Town2 - 1L
- 09/09/2023Denbigh Town2 - 0Airbus UK Broughton0 - 0W
- 16/03/2019Denbigh Town2 - 3Airbus UK Broughton1 - 2L
- 03/11/2018Airbus UK Broughton2 - 0Denbigh Town1 - 0L
- 17/03/2018Airbus UK Broughton1 - 1Denbigh Town0 - 0D
- 18/11/2017Denbigh Town3 - 1Airbus UK Broughton0 - 1W
- 21/10/2015Denbigh Town1 - 1Airbus UK Broughton0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Denbigh Town vs Airbus UK Broughton
- Thống kê lịch sử đối đầu Denbigh Town vs Airbus UK Broughton: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Denbigh Town vs Airbus UK Broughton: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 3 | 1 | 0 | 2 |
Wales Cymru Alliance | 4 | 1 | 1 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Xứ Wales | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Denbigh Town vs Airbus UK Broughton: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Denbigh Town (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Denbigh Town (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Denbigh Town thắng
Bại: là số trận Denbigh Town thua
Thắng: là số trận Denbigh Town thắng
Bại: là số trận Denbigh Town thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Denbigh Town và Airbus UK Broughton trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 13 | 12 | 0 | 1 | 52 | 18 | 34 | 36 | T B T T T T |
2 | Colwyn Bay | 13 | 10 | 2 | 1 | 40 | 13 | 27 | 32 | T T T T T T |
3 | Holywell | 13 | 8 | 0 | 5 | 32 | 24 | 8 | 24 | T B T B B T |
4 | Buckley Town | 12 | 7 | 2 | 3 | 24 | 17 | 7 | 23 | T H T B T T |
5 | Mold Alexandra | 13 | 7 | 1 | 5 | 25 | 18 | 7 | 22 | T T H B T B |
6 | Caersws | 12 | 6 | 2 | 4 | 25 | 15 | 10 | 20 | B H T T H T |
7 | Flint Mountain | 13 | 6 | 1 | 6 | 34 | 28 | 6 | 19 | B T T T B B |
8 | Bangor 1876 | 13 | 6 | 1 | 6 | 26 | 22 | 4 | 19 | T T B B H B |
9 | Denbigh Town | 12 | 5 | 2 | 5 | 32 | 32 | 0 | 17 | B T H T T B |
10 | Ruthin Town FC | 13 | 5 | 1 | 7 | 27 | 28 | -1 | 16 | B H B T T B |
11 | Penrhyncoch | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 24 | -7 | 15 | B H T B H T |
12 | Guilsfield | 12 | 4 | 1 | 7 | 21 | 26 | -5 | 13 | B B B B B T |
13 | Llandudno | 13 | 3 | 3 | 7 | 22 | 32 | -10 | 12 | B H B T B T |
14 | Gresford | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 31 | -19 | 11 | T B B T H B |
15 | Llay Miners Welfare | 13 | 1 | 3 | 9 | 17 | 37 | -20 | 6 | T H B B B B |
16 | Prestatyn Town FC | 12 | 2 | 0 | 10 | 17 | 58 | -41 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: