Đối đầu Afan Lido vs Cwmbran Celtic, 02h30 ngày 09/11
Kết quả Afan Lido vs Cwmbran Celtic Đối đầu Afan Lido vs Cwmbran Celtic Phong độ Afan Lido gần đây Phong độ Cwmbran Celtic gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Afan Lido vs Cwmbran Celtic
- Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Afan Lido vs Cwmbran Celtic trước đây
- 17/02/2024Cwmbran Celtic2 - 0Afan Lido1 - 0L
- 28/10/2023Afan Lido2 - 1Cwmbran Celtic0 - 1W
- 18/02/2023Afan Lido2 - 1Cwmbran Celtic0 - 0W
- 19/11/2022Cwmbran Celtic1 - 4Afan Lido0 - 2W
- 12/02/2022Cwmbran Celtic0 - 5Afan Lido0 - 3W
- 23/10/2021Afan Lido5 - 2Cwmbran Celtic4 - 0W
- 12/10/2019Afan Lido1 - 1Cwmbran Celtic0 - 1D
- 06/08/2022Afan Lido5 - 2Cwmbran Celtic3 - 1W
- 17/07/2021Cwmbran Celtic3 - 0Afan Lido3 - 0L
- 03/08/2019Afan Lido0 - 1Cwmbran Celtic0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Afan Lido vs Cwmbran Celtic
- Thống kê lịch sử đối đầu Afan Lido vs Cwmbran Celtic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Afan Lido vs Cwmbran Celtic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 7 | 5 | 1 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Xứ Wales | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Afan Lido vs Cwmbran Celtic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Afan Lido (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Afan Lido (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Afan Lido thắng
Bại: là số trận Afan Lido thua
Thắng: là số trận Afan Lido thắng
Bại: là số trận Afan Lido thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Afan Lido và Cwmbran Celtic trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 13 | 12 | 0 | 1 | 52 | 18 | 34 | 36 | T B T T T T |
2 | Colwyn Bay | 13 | 10 | 2 | 1 | 40 | 13 | 27 | 32 | T T T T T T |
3 | Holywell | 13 | 8 | 0 | 5 | 32 | 24 | 8 | 24 | T B T B B T |
4 | Buckley Town | 12 | 7 | 2 | 3 | 24 | 17 | 7 | 23 | T H T B T T |
5 | Mold Alexandra | 13 | 7 | 1 | 5 | 25 | 18 | 7 | 22 | T T H B T B |
6 | Caersws | 12 | 6 | 2 | 4 | 25 | 15 | 10 | 20 | B H T T H T |
7 | Flint Mountain | 13 | 6 | 1 | 6 | 34 | 28 | 6 | 19 | B T T T B B |
8 | Bangor 1876 | 13 | 6 | 1 | 6 | 26 | 22 | 4 | 19 | T T B B H B |
9 | Denbigh Town | 12 | 5 | 2 | 5 | 32 | 32 | 0 | 17 | B T H T T B |
10 | Ruthin Town FC | 13 | 5 | 1 | 7 | 27 | 28 | -1 | 16 | B H B T T B |
11 | Penrhyncoch | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 24 | -7 | 15 | B H T B H T |
12 | Guilsfield | 12 | 4 | 1 | 7 | 21 | 26 | -5 | 13 | B B B B B T |
13 | Llandudno | 13 | 3 | 3 | 7 | 22 | 32 | -10 | 12 | B H B T B T |
14 | Gresford | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 31 | -19 | 11 | T B B T H B |
15 | Llay Miners Welfare | 13 | 1 | 3 | 9 | 17 | 37 | -20 | 6 | T H B B B B |
16 | Prestatyn Town FC | 12 | 2 | 0 | 10 | 17 | 58 | -41 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: