Đối đầu Caerau Ely vs Abertillery Bluebirds, 02h30 ngày 16/12
Kết quả Caerau Ely vs Abertillery Bluebirds Đối đầu Caerau Ely vs Abertillery Bluebirds Phong độ Caerau Ely gần đây Phong độ Abertillery Bluebirds gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Caerau Ely vs Abertillery Bluebirds
- Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/12/2023 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Caerau Ely vs Abertillery Bluebirds trước đây
- 01/10/2011Abertillery Bluebirds0 - 2Caerau Ely0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Caerau Ely vs Abertillery Bluebirds
- Thống kê lịch sử đối đầu Caerau Ely vs Abertillery Bluebirds: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caerau Ely vs Abertillery Bluebirds: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caerau Ely vs Abertillery Bluebirds: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Caerau Ely (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Caerau Ely (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Caerau Ely thắng
Bại: là số trận Caerau Ely thua
Thắng: là số trận Caerau Ely thắng
Bại: là số trận Caerau Ely thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Caerau Ely và Abertillery Bluebirds trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 15 | 11 | 2 | 2 | 40 | 17 | 23 | 35 | H T H T T T |
2 | Holywell | 11 | 9 | 2 | 0 | 28 | 7 | 21 | 29 | H T T T H T |
3 | Flint | 11 | 9 | 2 | 0 | 31 | 12 | 19 | 29 | H T T T T T |
4 | Denbigh Town | 13 | 8 | 1 | 4 | 33 | 24 | 9 | 25 | B T T T T H |
5 | Mold Alexandra | 12 | 8 | 0 | 4 | 32 | 21 | 11 | 24 | T T T B T B |
6 | Caersws | 13 | 5 | 3 | 5 | 29 | 25 | 4 | 18 | B T H B H T |
7 | Bangor 1876 | 12 | 6 | 0 | 6 | 26 | 27 | -1 | 18 | T B B B T T |
8 | Guilsfield | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 13 | 0 | 17 | H T B T T T |
9 | Porthmadog | 13 | 4 | 3 | 6 | 20 | 23 | -3 | 15 | T B T H B H |
10 | Gresford | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 15 | T T B H B B |
11 | Llandudno | 13 | 4 | 1 | 8 | 22 | 27 | -5 | 13 | B B T T T H |
12 | Prestatyn Town FC | 13 | 4 | 1 | 8 | 16 | 27 | -11 | 13 | T B B T B B |
13 | Ruthin Town FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 22 | -4 | 12 | T B B B H B |
14 | Buckley Town | 13 | 3 | 2 | 8 | 19 | 31 | -12 | 11 | B B T B B B |
15 | Llanidloes Town | 11 | 1 | 2 | 8 | 14 | 40 | -26 | 5 | B T B B B B |
16 | Chirk AAA | 13 | 1 | 1 | 11 | 14 | 35 | -21 | 4 | B B H B B B |
Upgrade Team Degrade Team
Cập nhật: