Đối đầu Briton Ferry Athletic vs Abertillery Bluebirds, 02h30 ngày 16/3
Kết quả Briton Ferry Athletic vs Abertillery Bluebirds Đối đầu Briton Ferry Athletic vs Abertillery Bluebirds Phong độ Briton Ferry Athletic gần đây Phong độ Abertillery Bluebirds gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Briton Ferry Athletic vs Abertillery Bluebirds
- Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Briton Ferry Athletic vs Abertillery Bluebirds trước đây
- 19/08/2023Abertillery Bluebirds0 - 3Briton Ferry Athletic0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Briton Ferry Athletic vs Abertillery Bluebirds
- Thống kê lịch sử đối đầu Briton Ferry Athletic vs Abertillery Bluebirds: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Briton Ferry Athletic vs Abertillery Bluebirds: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Briton Ferry Athletic vs Abertillery Bluebirds: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Briton Ferry Athletic (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Briton Ferry Athletic (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Briton Ferry Athletic thắng
Bại: là số trận Briton Ferry Athletic thua
Thắng: là số trận Briton Ferry Athletic thắng
Bại: là số trận Briton Ferry Athletic thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Briton Ferry Athletic và Abertillery Bluebirds trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 26 | 20 | 4 | 2 | 75 | 25 | 50 | 64 | T T T T T T |
2 | Holywell | 23 | 20 | 2 | 1 | 58 | 16 | 42 | 62 | T T T T T T |
3 | Flint Town | 24 | 19 | 3 | 2 | 68 | 26 | 42 | 60 | T T B T T T |
4 | Mold Alexandra | 24 | 16 | 1 | 7 | 60 | 35 | 25 | 49 | T T B T H B |
5 | Denbigh Town | 23 | 14 | 2 | 7 | 57 | 43 | 14 | 44 | T T H T B T |
6 | Bangor 1876 | 25 | 14 | 1 | 10 | 53 | 49 | 4 | 43 | T T T B H T |
7 | Guilsfield | 22 | 8 | 6 | 8 | 35 | 36 | -1 | 30 | H B H B B T |
8 | Ruthin Town FC | 23 | 8 | 5 | 10 | 43 | 39 | 4 | 29 | B B T T H B |
9 | Gresford | 24 | 8 | 5 | 11 | 36 | 45 | -9 | 29 | B B T H T B |
10 | Llandudno | 26 | 9 | 1 | 16 | 52 | 70 | -18 | 28 | T T B B T B |
11 | Caersws | 23 | 7 | 6 | 10 | 44 | 43 | 1 | 27 | B B B H B T |
12 | Buckley Town | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 51 | -10 | 25 | T T B T B T |
13 | Prestatyn Town FC | 25 | 7 | 4 | 14 | 36 | 58 | -22 | 25 | B T T B H B |
14 | Porthmadog | 26 | 6 | 3 | 17 | 34 | 55 | -21 | 21 | B B T T B B |
15 | Llanidloes Town | 21 | 2 | 3 | 16 | 23 | 73 | -50 | 9 | T B B B B B |
16 | Chirk AAA | 25 | 1 | 2 | 22 | 22 | 73 | -51 | 5 | B B B B B B |
Upgrade Team Degrade Team
Cập nhật: