Kết quả nữ Trung Quốc vs nữ Anh, 18h00 ngày 01/08
Kết quả nữ Trung Quốc vs nữ Anh Đối đầu nữ Trung Quốc vs nữ Anh Phong độ nữ Trung Quốc gần đây Phong độ nữ Anh gần đây
- Thứ ba, Ngày 01/08/202318:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Groups / Bảng DMùa giải (Season): 2023Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.78-1.25
1.02O 2.5
0.96U 2.5
0.741
6.70X
4.152
1.38Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.00O 1
0.98U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu nữ Trung Quốc vs nữ Anh
-
Sân vận động: Hindmarsh Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
World Cup nữ 2023 » vòng Groups
-
nữ Trung Quốc vs nữ Anh: Diễn biến chính
- 4'0-1
Alessia Russo (Assist:Lauren James)
- 26'0-2
Lauren Hemp (Assist:Lauren James)
- 41'0-3
Lauren James (Assist:Alex Greenwood)
- 45'0-3Lauren James Goal cancelled
- 46'0-3Laura Coombs
Georgia Stanway - 55'Yang Lina Penalty awarded0-3
- 56'0-3Lucia Bronze
- 57'Wang Shuang1-3
- 65'1-4
Lauren James (Assist:Jessica Carter)
- 71'1-4Chloe Kelly
Lauren Hemp - 71'1-4Bethany England
Alessia Russo - 71'1-4Niamh Louise Charles
Lucia Bronze - 75'Wu Haiyan
Li Mengwen1-4 - 75'Gu YaSha
Wang Shuang1-4 - 77'1-5
Chloe Kelly (Assist:Lauren James)
- 81'1-5Ella Ann Toone
Lauren James - 84'1-6
Rachel Daly (Assist:Laura Coombs)
- 90'Wang Linlin
Lou JiaHui1-6 - 90'Dou Jiaxing
Yao Lingwei1-6 - 90'Shen Mengyu
Wu Chengshu1-6
-
China (W) vs England (W): Đội hình chính và dự bị
- China (W)4-4-21Zhu Yu15Chen Qiaozhu8Yao Wei11Wang Shanshan2Li Mengwen19Zhang Linyan13Yang Lina16Yao Lingwei17Wu Chengshu7Wang Shuang14Lou JiaHui23Alessia Russo11Lauren Hemp7Lauren James2Lucia Bronze8Georgia Stanway20Katie Zelem9Rachel Daly16Jessica Carter6Millie Bright5Alex Greenwood1Mary Earps
- Đội hình dự bị
- 5Wu Haiyan21Gu YaSha4Wang Linlin3Dou Jiaxing9Shen Mengyu12Xu Huan22Pan Hongyan23Gao Chen6Zhang Xin20Xiao Yuyi18Tang JialiLaura Coombs 17Niamh Louise Charles 3Bethany England 19Chloe Kelly 18Ella Ann Toone 10Hannah Hampton 13Ellie Roebuck 21Lotte Wubben-Moy 14Esme Beth Morgan 15Jordan Nobbs 12Katie Robinson 22
- Huấn luyện viên (HLV)
- Shui QingxiaSarina Wiegma
- BXH World Cup nữ
- BXH bóng đá International mới nhất
-
nữ Trung Quốc vs nữ Anh: Số liệu thống kê
- nữ Trung Quốcnữ Anh
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 7Tổng cú sút17
-
- 3Sút trúng cầu môn7
-
- 3Sút ra ngoài7
-
- 1Cản sút3
-
- 9Sút Phạt5
-
- 26%Kiểm soát bóng74%
-
- 26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
- 271Số đường chuyền774
-
- 64%Chuyền chính xác88%
-
- 5Phạm lỗi8
-
- 0Việt vị2
-
- 27Đánh đầu41
-
- 15Đánh đầu thành công19
-
- 1Cứu thua2
-
- 24Rê bóng thành công22
-
- 8Đánh chặn10
-
- 27Ném biên29
-
- 0Woodwork1
-
- 24Cản phá thành công22
-
- 8Thử thách10
-
- 0Kiến tạo thành bàn6
-
- 62Pha tấn công212
-
- 31Tấn công nguy hiểm65
-
BXH World Cup nữ 2023
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | England (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 9 |
2 | Denmark (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 |
3 | China (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 3 |
4 | Haiti (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4 | -4 | 0 |
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Á
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Âu
- Bảng xếp hạng Olympic Games
- Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup CONCACAF
- Bảng xếp hạng U17 World Cup
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Phi
- Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup Châu Đại Dương
- Bảng xếp hạng U20 World Cup
- Bảng xếp hạng Cúp Đại Tây Dương
- Bảng xếp hạng Futsal World Cup
- Bảng xếp hạng Pacific Games
- Bảng xếp hạng Indian Ocean Games
- Bảng xếp hạng U17 Nữ World Cup
- Bảng xếp hạng Nữ Thái Bình Dương
- Bảng xếp hạng World Cup nữ
- Bảng xếp hạng Under 20 Elite League
- Bảng xếp hạng COTIF
- Bảng xếp hạng World Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng Cúp Toulon Tournament
- Bảng xếp hạng Cúp Montaigu U16
- Bảng xếp hạng Futsal Division De Honor