Đối đầu Khatoco Khánh Hòa vs Bình Phước, 17h00 ngày 12/4
Kết quả Khatoco Khánh Hòa vs Bình Phước Đối đầu Khatoco Khánh Hòa vs Bình Phước Phong độ Khatoco Khánh Hòa gần đây Phong độ Bình Phước gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: Khatoco Khánh Hòa vs Bình Phước
- Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khatoco Khánh Hòa vs Bình Phước trước đây
- 02/11/2024Binh Phuoc2 - 0Khatoco Khanh Hoa0 - 0L
- 02/09/2022Binh Phuoc0 - 1Khatoco Khanh Hoa0 - 0W
- 06/08/2022Khatoco Khanh Hoa1 - 0Binh Phuoc0 - 0W
- 18/10/2020Binh Phuoc0 - 1Khatoco Khanh Hoa0 - 0W
- 25/06/2020Binh Phuoc0 - 1Khatoco Khanh Hoa0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Khatoco Khánh Hòa vs Bình Phước
- Thống kê lịch sử đối đầu Khatoco Khánh Hòa vs Bình Phước: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khatoco Khánh Hòa vs Bình Phước: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Việt Nam | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khatoco Khánh Hòa vs Bình Phước: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khatoco Khánh Hòa (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khatoco Khánh Hòa (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khatoco Khánh Hòa thắng
Bại: là số trận Khatoco Khánh Hòa thua
Thắng: là số trận Khatoco Khánh Hòa thắng
Bại: là số trận Khatoco Khánh Hòa thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khatoco Khánh Hòa và Bình Phước trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 12 | 12 | 0 | 0 | 25 | 1 | 24 | 36 | T T T T T T |
2 | Binh Phuoc | 12 | 8 | 3 | 1 | 18 | 7 | 11 | 27 | T T B H T T |
3 | PVF-CAND | 12 | 7 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 24 | T T T H B T |
4 | Ba Ria Vung Tau FC | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 16 | T T H T B B |
5 | Khatoco Khanh Hoa | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 13 | H T B H B T |
6 | TP Ho Chi Minh II | 12 | 3 | 4 | 5 | 8 | 13 | -5 | 13 | B T H B T B |
7 | Dong Thap | 12 | 2 | 6 | 4 | 5 | 6 | -1 | 12 | B B B B H T |
8 | Dong Tam Long An | 12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T H B B |
9 | Hoa Binh | 11 | 1 | 6 | 4 | 3 | 7 | -4 | 9 | B B H H H H |
10 | Dong Nai Berjaya | 13 | 1 | 6 | 6 | 5 | 13 | -8 | 9 | B B H H B T |
11 | Huda Hue | 13 | 2 | 2 | 9 | 11 | 23 | -12 | 8 | B T B B B B |
Cập nhật: