Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Thanh Hóa FC vs Bình Định, 18h00 ngày 27/5
Kết quả Thanh Hóa FC vs Bình Định Nhận định, Soi kèo Thanh Hóa vs Bình Định, 18h00 ngày 27/5: Mở cửa trụ hạng Đối đầu Thanh Hóa FC vs Bình Định Phong độ Thanh Hóa FC gần đây Phong độ Bình Định gần đây
V-League 2024-2025: Thanh Hóa FC vs Bình Định
- Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Bình Định trước đây
- 04/10/2024Binh Dinh1 - 4Thanh Hoa1 - 2W
- 04/05/2024Thanh Hoa0 - 0Binh Dinh0 - 0D
- 09/12/2023Binh Dinh2 - 3Thanh Hoa0 - 2W
- 27/07/2023Thanh Hoa2 - 0Binh Dinh1 - 0W
- 08/04/2023Binh Dinh0 - 1Thanh Hoa0 - 1W
- 01/10/2022Thanh Hoa2 - 1Binh Dinh1 - 0W
- 20/08/2022Binh Dinh2 - 1Thanh Hoa0 - 0L
- 17/04/2021Binh Dinh0 - 1Thanh Hoa0 - 1W
- 23/11/2022Binh Dinh4 - 0Thanh Hoa2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Thanh Hóa FC vs Bình Định
- Thống kê lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Bình Định: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Bình Định: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 8 | 6 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Bình Định: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa FC (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Thanh Hóa FC (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thanh Hóa FC thắng
Bại: là số trận Thanh Hóa FC thua
Thắng: là số trận Thanh Hóa FC thắng
Bại: là số trận Thanh Hóa FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thanh Hóa FC và Bình Định trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 23 | 14 | 6 | 3 | 45 | 16 | 29 | 48 | H T T T T T |
2 | Hanoi FC | 23 | 12 | 7 | 4 | 39 | 21 | 18 | 43 | H T T B T T |
3 | Viettel FC | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 28 | 11 | 38 | B T T B H H |
4 | Hong Linh Ha Tinh | 23 | 7 | 14 | 2 | 22 | 15 | 7 | 35 | H T T T H B |
5 | Cong An Ha Noi | 21 | 8 | 9 | 4 | 31 | 18 | 13 | 33 | H T T H T H |
6 | Hai Phong | 24 | 8 | 8 | 8 | 25 | 23 | 2 | 32 | T B H T T H |
7 | Thanh Hoa | 23 | 7 | 9 | 7 | 30 | 27 | 3 | 30 | H T B B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 23 | 8 | 5 | 10 | 27 | 33 | -6 | 29 | H B B B H T |
9 | Hoang Anh Gia Lai | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 35 | -6 | 28 | B T B T B H |
10 | Ho Chi Minh City | 24 | 5 | 10 | 9 | 18 | 34 | -16 | 25 | H B T B B B |
11 | Song Lam Nghe An | 23 | 4 | 11 | 8 | 16 | 29 | -13 | 23 | H B H B T B |
12 | Quang Nam | 23 | 4 | 10 | 9 | 22 | 31 | -9 | 22 | B H B B H B |
13 | Da Nang | 24 | 4 | 9 | 11 | 20 | 39 | -19 | 21 | H T B T T H |
14 | Binh Dinh | 22 | 5 | 5 | 12 | 18 | 32 | -14 | 20 | B T B T B H |
AFC Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: