Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FC TP.HCM 2 vs Bà Rịa Vũng Tàu, 18h00 ngày 11/5
Kết quả FC TP.HCM 2 vs Bà Rịa Vũng Tàu Đối đầu FC TP.HCM 2 vs Bà Rịa Vũng Tàu Phong độ FC TP.HCM 2 gần đây Phong độ Bà Rịa Vũng Tàu gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: FC TP.HCM 2 vs Bà Rịa Vũng Tàu
- Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC TP.HCM 2 vs Bà Rịa Vũng Tàu trước đây
- 19/11/2024Ba Ria Vung Tau FC3 - 1Ho Chi Minh City II2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC TP.HCM 2 vs Bà Rịa Vũng Tàu
- Thống kê lịch sử đối đầu FC TP.HCM 2 vs Bà Rịa Vũng Tàu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC TP.HCM 2 vs Bà Rịa Vũng Tàu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC TP.HCM 2 vs Bà Rịa Vũng Tàu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC TP.HCM 2 (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC TP.HCM 2 (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC TP.HCM 2 thắng
Bại: là số trận FC TP.HCM 2 thua
Thắng: là số trận FC TP.HCM 2 thắng
Bại: là số trận FC TP.HCM 2 thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC TP.HCM 2 và Bà Rịa Vũng Tàu trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 15 | 14 | 1 | 0 | 30 | 2 | 28 | 43 | T T T T T H |
2 | Binh Phuoc | 16 | 11 | 4 | 1 | 25 | 9 | 16 | 37 | T T T T T H |
3 | PVF-CAND | 15 | 10 | 3 | 2 | 24 | 11 | 13 | 33 | H B T T T T |
4 | Ba Ria Vung Tau FC | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 25 | -10 | 17 | T B B B H B |
5 | Dong Thap | 16 | 3 | 7 | 6 | 11 | 12 | -1 | 16 | T H T B B B |
6 | TP Ho Chi Minh II | 15 | 3 | 7 | 5 | 10 | 15 | -5 | 16 | B T B H H H |
7 | Khatoco Khanh Hoa | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 18 | -7 | 16 | B T B B B T |
8 | Dong Nai Berjaya | 16 | 2 | 8 | 6 | 10 | 14 | -4 | 14 | B T T H H T |
9 | Hoa Binh | 15 | 2 | 7 | 6 | 8 | 14 | -6 | 13 | H H B B H T |
10 | Dong Tam Long An | 16 | 2 | 7 | 7 | 6 | 16 | -10 | 13 | H B B B H H |
11 | Huda Hue | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 27 | -14 | 11 | B B B B T B |
Cập nhật: