Kết quả OTMK Olmaliq vs Buxoro FK, 21h30 ngày 07/03
Kết quả OTMK Olmaliq vs Buxoro FK Đối đầu OTMK Olmaliq vs Buxoro FK Phong độ OTMK Olmaliq gần đây Phong độ Buxoro FK gần đây
- Thứ sáu, Ngày 07/03/202521:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.84+1
0.98O 2.5
0.82U 2.5
0.941
1.50X
3.752
6.00Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.78O 0.5
0.30U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu OTMK Olmaliq vs Buxoro FK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Uzbekistan 2025 » vòng 1
-
OTMK Olmaliq vs Buxoro FK: Diễn biến chính
- 11'Khurshid Giyosov (Assist:Dilshod Akhmadaliev)1-0
- 18'1-1
Anvar Juraev
- 28'Arihiro Sentoku1-1
- 38'Nodir Abdurazzakov1-1
- 59'1-1Frane Cirjak
- 90'Ali Abdurakhmonov2-1
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
OTMK Olmaliq vs Buxoro FK: Số liệu thống kê
- OTMK OlmaliqBuxoro FK
- 5Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút8
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 8Sút ra ngoài3
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
- 93Pha tấn công63
-
- 47Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kuruvchi Bunyodkor | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 10 | H T T T |
2 | OTMK Olmaliq | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 | T T T H |
3 | Nasaf Qarshi | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | T H H T |
4 | Dinamo Samarqand | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T T H |
5 | Buxoro FK | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 6 | B T T B |
6 | FK Andijon | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 | H H H T |
7 | Xorazm Urganch | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
8 | Neftchi Fargona | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 | H H H T |
9 | Navbahor Namangan | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 5 | H T H B |
10 | Pakhtakor | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 3 | B B T B |
11 | Sogdiana Jizak | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 5 | -1 | 3 | B B B T |
12 | Qizilqum Zarafshon | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | T B B |
13 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | H H H B |
14 | Termez Surkhon | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B B T |
15 | Mashal Muborak | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 3 | B T B B |
16 | Shurtan Guzor | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 8 | -7 | 1 | B B H B |
AFC CL