Kết quả IMT Novi Beograd vs Mladost Lucani, 21h00 ngày 09/03
Kết quả IMT Novi Beograd vs Mladost Lucani Đối đầu IMT Novi Beograd vs Mladost Lucani Phong độ IMT Novi Beograd gần đây Phong độ Mladost Lucani gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/03/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
0.90O 2.5
0.83U 2.5
0.911
1.95X
3.302
3.60Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.72O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IMT Novi Beograd vs Mladost Lucani
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 27
-
IMT Novi Beograd vs Mladost Lucani: Diễn biến chính
- 12'Marko Jevtic (Assist:Nikola Glisic)1-0
- 36'1-0Aleksandar Pejovic
- 42'Filip Malbasic (Assist:Ishak Belfodil)2-0
- 57'2-0Filip Zunic
- 71'2-0Djuro Zec
- 73'Vasilije Novicic2-0
- 77'Nikola Glisic3-0
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
IMT Novi Beograd vs Mladost Lucani: Số liệu thống kê
- IMT Novi BeogradMladost Lucani
- 5Phạt góc6
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 16Tổng cú sút9
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 10Sút ra ngoài6
-
- 12Sút Phạt12
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 533Số đường chuyền403
-
- 12Phạm lỗi12
-
- 1Việt vị1
-
- 2Cứu thua3
-
- 18Rê bóng thành công10
-
- 11Đánh chặn6
-
- 0Woodwork1
-
- 12Thử thách12
-
- 129Pha tấn công102
-
- 66Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 30 | 28 | 2 | 0 | 106 | 22 | 84 | 86 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 30 | 18 | 9 | 3 | 58 | 29 | 29 | 63 | T T T T H T |
3 | OFK Beograd | 30 | 13 | 7 | 10 | 40 | 39 | 1 | 46 | T T B T T B |
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 30 | 13 | 6 | 11 | 47 | 40 | 7 | 45 | T H B H B B |
5 | Mladost Lucani | 29 | 11 | 9 | 9 | 31 | 32 | -1 | 42 | T B H B H H |
6 | Vojvodina Novi Sad | 29 | 10 | 9 | 10 | 45 | 39 | 6 | 39 | B T B T B B |
7 | Cukaricki Stankom | 29 | 10 | 9 | 10 | 37 | 38 | -1 | 39 | T B H B B T |
8 | Novi Pazar | 29 | 11 | 6 | 12 | 43 | 51 | -8 | 39 | T B T B T H |
9 | Backa Topola | 29 | 11 | 5 | 13 | 46 | 44 | 2 | 38 | B T B T T H |
10 | FK Zeleznicar Pancevo | 29 | 9 | 8 | 12 | 37 | 36 | 1 | 35 | B H T T B B |
11 | FK Napredak Krusevac | 30 | 9 | 8 | 13 | 29 | 40 | -11 | 35 | H B T B T H |
12 | IMT Novi Beograd | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 46 | -11 | 34 | T H B T T H |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 30 | 8 | 10 | 12 | 26 | 40 | -14 | 34 | T T B B H B |
14 | Radnicki Nis | 29 | 8 | 7 | 14 | 37 | 56 | -19 | 31 | H B B B H B |
15 | Tekstilac | 30 | 9 | 4 | 17 | 25 | 52 | -27 | 31 | H B B B T T |
16 | Jedinstvo UB | 30 | 4 | 4 | 22 | 22 | 60 | -38 | 16 | B T B H B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs