Kết quả Atletico Grau vs Deportivo Garcilaso, 01h00 ngày 23/10
Kết quả Atletico Grau vs Deportivo Garcilaso Đối đầu Atletico Grau vs Deportivo Garcilaso Phong độ Atletico Grau gần đây Phong độ Deportivo Garcilaso gần đây
- Thứ tư, Ngày 23/10/202401:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
0.98O 2.5
1.05U 2.5
0.801
1.67X
3.502
4.60Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.99O 1
0.98U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Grau vs Deportivo Garcilaso
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Peru 2024 » vòng 15
-
Atletico Grau vs Deportivo Garcilaso: Diễn biến chính
- 15'0-1
Erick Anthony Perleche Cruzado
- 32'Mauro Da Luz1-1
- 45'1-1Pablo Erustes
- 73'Diego Soto1-1
- 83'1-2
Adrian Ugarriza
- 85'Alvaro Ampuero Garcia Rossell1-2
- 86'Ray Anderson Sandoval Baylon1-2
- 86'Neri Ricardo Bandiera2-2
- 90'2-2Diego Ramirez
- BXH VĐQG Peru
- BXH bóng đá Peru mới nhất
-
Atletico Grau vs Deportivo Garcilaso: Số liệu thống kê
- Atletico GrauDeportivo Garcilaso
- 11Phạt góc2
-
- 8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 13Tổng cú sút4
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài0
-
- 11Sút Phạt14
-
- 69%Kiểm soát bóng31%
-
- 72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
- 11Phạm lỗi9
-
- 0Việt vị1
-
- 2Cứu thua5
-
- 83Pha tấn công49
-
- 57Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Peru 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitario De Deportes | 17 | 12 | 4 | 1 | 32 | 7 | 25 | 40 | T T B T H T |
2 | Sporting Cristal | 17 | 13 | 1 | 3 | 44 | 20 | 24 | 40 | T B T B T T |
3 | FBC Melgar | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T T T T T |
4 | Alianza Lima | 17 | 11 | 0 | 6 | 32 | 16 | 16 | 33 | T B T T T B |
5 | Cusco FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 29 | B T B T B T |
6 | AD Tarma | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 24 | 5 | 28 | T T T H T B |
7 | Cienciano | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 20 | 0 | 26 | B B H T H H |
8 | Comerciantes Unidos | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 31 | -9 | 22 | H B T H B B |
9 | Los Chankas | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 26 | -1 | 21 | T H T H T B |
10 | Univ.Cesar Vallejo | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 | B T H H H T |
11 | Atletico Grau | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 17 | 2 | 19 | B B H H T B |
12 | Sport Boys | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 20 | -2 | 19 | B H B H T T |
13 | Sport Huancayo | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T H B B H |
14 | UTC Cajamarca | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 29 | -8 | 16 | B T B B B H |
15 | Deportivo Garcilaso | 17 | 3 | 5 | 9 | 20 | 26 | -6 | 14 | T H H H B B |
16 | Alianza Atletico Sullana | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 14 | H B B B B H |
17 | Carlos Manucci | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 34 | -23 | 14 | T B H B H H |
18 | Deportivo Union Comercio | 17 | 1 | 6 | 10 | 17 | 34 | -17 | 9 | B H B H B H |
Title Play-offs