Kết quả FC Dallas vs Chicago Fire, 08h30 ngày 09/03
Kết quả FC Dallas vs Chicago Fire Đối đầu FC Dallas vs Chicago Fire Phong độ FC Dallas gần đây Phong độ Chicago Fire gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/03/202508:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.85O 2.75
0.87U 2.75
1.011
1.83X
3.702
3.30Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.97O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Dallas vs Chicago Fire
-
Sân vận động: Toyota Stadium (Texas)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
FC Dallas vs Chicago Fire: Diễn biến chính
- 14'Petar Musa Goal cancelled0-0
- 31'0-0Mauricio Pineda
Kellyn Acosta - 45'0-0Mauricio Pineda
- 57'Logan Farrington (Assist:Anderson Andres Julio Santos)1-0
- 65'Patrickson Delgado
Logan Farrington1-0 - 71'1-0Brian Gutierrez
- 78'1-0Leonardo Barroso
Jonathan Dean - 78'1-0Tom Barlow
Omari Glasgow - 82'1-1
Andrew Gutman (Assist:Hugo Cuypers)
- 84'1-2
Leonardo Barroso
- 85'Bernard Kamungo
Anderson Andres Julio Santos1-2 - 85'Tsiki Ntsabeleng
Sebastian Lletget1-2 - 87'1-2Samuel Williams
Sergio Oregel - 88'1-2Tom Barlow
- 89'Pedrinho
Shaquell Moore1-2 - 90'Petar Musa1-2
- 90'1-3
Hugo Cuypers
- 90'Luciano Federico Acosta Penalty awarded1-3
-
FC Dallas vs Chicago Fire: Đội hình chính và dự bị
- FC Dallas4-2-3-11Maarten Paes4Marco Farfan3Osaze Urhoghide25Sebastien Ibeagha18Shaquell Moore8Sebastian Lletget17Ramiro Moschen Benetti23Logan Farrington10Luciano Federico Acosta11Anderson Andres Julio Santos9Petar Musa26Omari Glasgow9Hugo Cuypers19Jonathan Bamba35Sergio Oregel23Kellyn Acosta17Brian Gutierrez24Jonathan Dean5Samuel Rogers3Jack Elliott15Andrew Gutman1Chris Brady
- Đội hình dự bị
- 6Patrickson Delgado16Tsiki Ntsabeleng77Bernard Kamungo20Pedrinho30Michael Collodi5Lalas Abubakar29Enzo Newman32Nolan Norris7Leonardo Alves Chu FrancoMauricio Pineda 22Leonardo Barroso 2Tom Barlow 12Samuel Williams 47Jeffrey Joseph Gal 25Omar Gonzalez 34Christopher Cupps 38Justin Reynolds 36Harold Osorio 45
- Huấn luyện viên (HLV)
- Eric QuillGregg Berhalter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Dallas vs Chicago Fire: Số liệu thống kê
- FC DallasChicago Fire
- 6Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 16Tổng cú sút14
-
- 7Sút trúng cầu môn7
-
- 9Sút ra ngoài7
-
- 14Sút Phạt10
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 428Số đường chuyền500
-
- 85%Chuyền chính xác89%
-
- 10Phạm lỗi14
-
- 6Việt vị7
-
- 25Đánh đầu13
-
- 11Đánh đầu thành công8
-
- 4Cứu thua5
-
- 19Rê bóng thành công9
-
- 6Đánh chặn3
-
- 21Ném biên16
-
- 19Cản phá thành công9
-
- 8Thử thách10
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 35Long pass25
-
- 84Pha tấn công87
-
- 44Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Columbus Crew | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 15 | T H H H T T |
2 | Inter Miami CF | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 14 | H T T T T H |
3 | Philadelphia Union | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 8 | 5 | 13 | T T B T B H |
4 | Charlotte FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 13 | T B T T B T |
5 | FC Cincinnati | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 13 | B T B H T T |
6 | Orlando City | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 11 | T B H T T H |
7 | Chicago Fire | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 11 | H T T T H B |
8 | New York Red Bulls | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | T H H T B T |
9 | Nashville | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 7 | 3 | 10 | B T T T B B |
10 | Atlanta United | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 12 | -1 | 9 | B H B H T H |
11 | New York City FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 8 | B T T H B B |
12 | DC United | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 17 | -8 | 6 | H T H B B B |
13 | New England Revolution | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | -4 | 4 | H B B B T B |
14 | Toronto FC | 7 | 0 | 3 | 4 | 7 | 13 | -6 | 3 | B B B B H H |
15 | Montreal Impact | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 12 | -8 | 2 | B B H B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 16 | T T T B H T |
2 | San Diego FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 6 | 7 | 14 | H T H B T T |
3 | Minnesota United FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 14 | T T H H T T |
4 | Austin FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 13 | B B T T T H |
5 | Portland Timbers | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | T B H T T H |
6 | FC Dallas | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 | H B B T T H |
7 | Colorado Rapids | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 11 | H T T B T B |
8 | San Jose Earthquakes | 7 | 3 | 1 | 3 | 15 | 10 | 5 | 10 | T B B B H T |
9 | Los Angeles FC | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 10 | -2 | 9 | T B B T B B |
10 | Real Salt Lake | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 11 | -4 | 9 | T B T B B T |
11 | St. Louis City | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 4 | 0 | 8 | H T T B B B |
12 | Seattle Sounders | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | B T B H H B |
13 | Houston Dynamo | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 11 | -6 | 5 | B H B H B T |
14 | Sporting Kansas City | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 4 | B B H B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 14 | -9 | 2 | B B H H B B |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs