Kết quả FC Cincinnati vs New England Revolution, 06h30 ngày 06/04
Kết quả FC Cincinnati vs New England Revolution Đối đầu FC Cincinnati vs New England Revolution Phong độ FC Cincinnati gần đây Phong độ New England Revolution gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202506:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.93O 2.75
0.95U 2.75
0.931
1.57X
4.102
5.00Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.16O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Cincinnati vs New England Revolution
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
FC Cincinnati vs New England Revolution: Diễn biến chính
- 14'Ahoueke Steeve Kevin Denkey0-0
-
FC Cincinnati vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị
- FC Cincinnati3-4-2-118Roman Celentano29Lukas Ahlefeld Engel4Nick Hagglund3Gilberto Flores14Brad Smith27Brian Anunga Tah20Pavel Bucha91DeAndre Yedlin11Corey Baird23Lucas Orellano9Ahoueke Steeve Kevin Denkey37Maximiliano Urruti Mussa41Luca Langoni10Carles Gil de Pareja Vicent17Ignatius Kpene Ganago80Alhassan Yusuf8Matt Polster12Ilay Feingold3Brayan Ceballos2Mamadou Fofana25Peyton Miller31Aljaz Ivacic
- Đội hình dự bị
- 17Sergi Santos2Alvas Powell19Stefan Chirilla22Gerardo Valenzuela13Evan Michael Louro21Matthew Miazga37Stiven JimenezJackson Yueill 14Luis Mario Diaz Espinoza 11Alex Bono 24Brandon Bye 15Will Sands 23Keegan Hughes 5Tanner Beason 4Noel Arthur Coleman Buck 29Jack Panayotou 22
- Huấn luyện viên (HLV)
- Pat NoonanCaleb Porter
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Cincinnati vs New England Revolution: Số liệu thống kê
- FC CincinnatiNew England Revolution
- 3Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 2Cản sút0
-
- 2Sút Phạt2
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 89Số đường chuyền65
-
- 89%Chuyền chính xác85%
-
- 2Phạm lỗi2
-
- 2Đánh đầu2
-
- 0Đánh đầu thành công2
-
- 3Rê bóng thành công5
-
- 1Đánh chặn1
-
- 7Ném biên2
-
- 3Cản phá thành công5
-
- 2Thử thách2
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Columbus Crew | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 5 | 5 | 15 | T H H H T T |
2 | Inter Miami CF | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 14 | H T T T T H |
3 | Philadelphia Union | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 8 | 5 | 13 | T T B T B H |
4 | Charlotte FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 13 | T B T T B T |
5 | FC Cincinnati | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 13 | B T B H T T |
6 | Orlando City | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 11 | T B H T T H |
7 | Chicago Fire | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 11 | H T T T H B |
8 | New York Red Bulls | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | T H H T B T |
9 | Nashville | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 7 | 3 | 10 | B T T T B B |
10 | Atlanta United | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 12 | -1 | 9 | B H B H T H |
11 | New York City FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 8 | B T T H B B |
12 | DC United | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 17 | -8 | 6 | H T H B B B |
13 | New England Revolution | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | -4 | 4 | H B B B T B |
14 | Toronto FC | 7 | 0 | 3 | 4 | 7 | 13 | -6 | 3 | B B B B H H |
15 | Montreal Impact | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 12 | -8 | 2 | B B H B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 16 | T T T B H T |
2 | San Diego FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 6 | 7 | 14 | H T H B T T |
3 | Minnesota United FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 14 | T T H H T T |
4 | Austin FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 13 | B B T T T H |
5 | Portland Timbers | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | T B H T T H |
6 | FC Dallas | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 | H B B T T H |
7 | Colorado Rapids | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 11 | H T T B T B |
8 | San Jose Earthquakes | 7 | 3 | 1 | 3 | 15 | 10 | 5 | 10 | T B B B H T |
9 | Los Angeles FC | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 10 | -2 | 9 | T B B T B B |
10 | Real Salt Lake | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 11 | -4 | 9 | T B T B B T |
11 | St. Louis City | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 4 | 0 | 8 | H T T B B B |
12 | Seattle Sounders | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | B T B H H B |
13 | Houston Dynamo | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 11 | -6 | 5 | B H B H B T |
14 | Sporting Kansas City | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 4 | B B H B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 14 | -9 | 2 | B B H H B B |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs