Kết quả CD Motagua vs CD Vida, 09h00 ngày 19/10
Kết quả CD Motagua vs CD Vida Nhận định CD Motagua vs CD Vida, giải VĐQG Honduras 9h00 ngày 19/10 Đối đầu CD Motagua vs CD Vida Phong độ CD Motagua gần đây Phong độ CD Vida gần đây
- Thứ năm, Ngày 19/10/202309:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2023-2024
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Motagua vs CD Vida
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Honduras 2023-2024 » vòng 13
-
CD Motagua vs CD Vida: Diễn biến chính
- 25'Xabier Auzmendi Arruabarrena1-0
- 29'1-0Jhen Portillo
- 30'Lucas Campana2-0
- 31'2-0Hilder Colon
- 31'2-0Jesus Marcelo Canales Calix
- 43'Walter Joel Martinez Betanco2-0
- 45'Ricky Zapata2-0
- 69'Denis Melendez2-0
- 90'2-0Lauro Chimilio
- 90'2-0Josue Isaias Villafranca Quinonez
- 90'Xabier Auzmendi Arruabarrena3-0
- 90'Carlos Melendez3-0
- BXH VĐQG Honduras
- BXH bóng đá Honduras mới nhất
-
CD Motagua vs CD Vida: Số liệu thống kê
- CD MotaguaCD Vida
- 6Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng5
-
- 19Tổng cú sút7
-
- 8Sút trúng cầu môn0
-
- 11Sút ra ngoài7
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 63Pha tấn công62
-
- 51Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Honduras 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Olimpia | 18 | 15 | 3 | 0 | 48 | 14 | 34 | 48 | T T T T T T |
2 | Marathon | 18 | 10 | 2 | 6 | 23 | 21 | 2 | 32 | T T T T B T |
3 | CD Motagua | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 22 | 10 | 29 | B T T T B B |
4 | Genesis | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | T H H B H B |
5 | Real Sociedad Tocoa | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 19 | -2 | 22 | H B B B T H |
6 | Olancho FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 19 | -3 | 21 | B T H B H H |
7 | Real Espana | 18 | 6 | 3 | 9 | 26 | 32 | -6 | 21 | B H B T T H |
8 | CD Vida | 18 | 5 | 5 | 8 | 26 | 35 | -9 | 20 | B B B T B H |
9 | CD Victoria | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 30 | -7 | 17 | H B B B H T |
10 | Lobos UPNFM | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 38 | -18 | 15 | T T B B H B |