Kết quả SC Freiburg Nữ vs Koln Nữ, 18h00 ngày 15/02
- Thứ bảy, Ngày 15/02/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.76+0.5
0.94O 2.5
0.75U 2.5
1.001
1.80X
3.202
4.00Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.90O 1.25
1.02U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Freiburg Nữ vs Koln Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Đức nữ 2024-2025 » vòng 15
-
SC Freiburg Nữ vs Koln Nữ: Diễn biến chính
- 59'Zicai C. (Assist:Vobian S.)1-0
- 75'Schneider M. (Assist:Julia Stierli)2-0
- 90'Zicai C.2-0
- BXH VĐQG Đức nữ
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Freiburg Nữ vs Koln Nữ: Số liệu thống kê
- SC Freiburg NữKoln Nữ
- 6Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 18Tổng cú sút8
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 13Sút ra ngoài5
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 477Số đường chuyền342
-
- 78%Chuyền chính xác74%
-
- 10Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị2
-
- 3Cứu thua3
-
- 15Rê bóng thành công16
-
- 5Đánh chặn7
-
- 37Ném biên25
-
- 1Woodwork0
-
- 10Thử thách24
-
- 31Long pass15
-
- 90Pha tấn công83
-
- 40Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Đức nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen (W) | 22 | 19 | 2 | 1 | 56 | 13 | 43 | 59 | T T T T T T |
2 | VfL Wolfsburg (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 57 | 18 | 39 | 51 | B T H T T T |
3 | Eintracht Frankfurt (W) | 22 | 16 | 2 | 4 | 68 | 22 | 46 | 50 | B T B T T T |
4 | Bayer Leverkusen (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 38 | 21 | 17 | 43 | T B H T T B |
5 | SC Freiburg (W) | 22 | 11 | 5 | 6 | 34 | 31 | 3 | 38 | T H H B H T |
6 | Hoffenheim (W) | 22 | 12 | 0 | 10 | 49 | 30 | 19 | 36 | T T T B B T |
7 | Werder Bremen (W) | 22 | 9 | 2 | 11 | 28 | 39 | -11 | 29 | B B T T B B |
8 | RB Leipzig (W) | 22 | 8 | 3 | 11 | 30 | 40 | -10 | 27 | H H B B B B |
9 | SG Essen-Schonebeck (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 21 | 30 | -9 | 20 | T B B T H B |
10 | Koln (W) | 22 | 3 | 5 | 14 | 18 | 51 | -33 | 14 | B B H B T T |
11 | Carl Zeiss Jena (W) | 22 | 2 | 4 | 16 | 7 | 43 | -36 | 10 | H T T B B B |
12 | Turbine Potsdam (W) | 22 | 0 | 1 | 21 | 5 | 73 | -68 | 1 | B B B B B B |