Kết quả Stuttgarter Kickers vs Freiberg, 00h00 ngày 10/04
Kết quả Stuttgarter Kickers vs Freiberg Đối đầu Stuttgarter Kickers vs Freiberg Phong độ Stuttgarter Kickers gần đây Phong độ Freiberg gần đây
- Thứ năm, Ngày 10/04/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.95O 2.5
0.95U 2.5
0.901
2.50X
3.202
2.50Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stuttgarter Kickers vs Freiberg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025 » vòng 27
-
Stuttgarter Kickers vs Freiberg: Diễn biến chính
- 8'0-0
- 8'0-0
- 45'0-0
- 55'0-1
Iosif Maroudis
- 56'Per Lockl1-1
- 67'1-1
- 75'1-2
Hilal El-Helwe
- 78'1-2
- 83'David Stojak2-2
- 90'Meris Skenderovic3-2
- BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Stuttgarter Kickers vs Freiberg: Số liệu thống kê
- Stuttgarter KickersFreiberg
- 3Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 14Tổng cú sút10
-
- 7Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài7
-
- 87Pha tấn công107
-
- 56Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 34 | 23 | 7 | 4 | 65 | 24 | 41 | 76 | T B H H T T |
2 | Hallescher FC | 34 | 21 | 7 | 6 | 56 | 28 | 28 | 70 | T T T T T B |
3 | Rot-Weiss Erfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 60 | 43 | 17 | 60 | T B H T T B |
4 | Zwickau | 34 | 18 | 6 | 10 | 47 | 46 | 1 | 60 | T T T B H H |
5 | Carl Zeiss Jena | 34 | 17 | 7 | 10 | 71 | 45 | 26 | 58 | T B T T B T |
6 | Greifswalder FC | 34 | 15 | 10 | 9 | 53 | 34 | 19 | 55 | B T H T H T |
7 | Chemnitzer | 34 | 12 | 14 | 8 | 38 | 25 | 13 | 50 | H T T H H H |
8 | Berliner FC Dynamo | 34 | 13 | 10 | 11 | 52 | 45 | 7 | 49 | B H H B T H |
9 | VSG Altglienicke | 34 | 12 | 11 | 11 | 42 | 35 | 7 | 47 | T B B T B H |
10 | Hertha BSC Berlin Youth | 34 | 14 | 3 | 17 | 55 | 62 | -7 | 45 | B T T H B B |
11 | ZFC Meuselwitz | 34 | 11 | 10 | 13 | 41 | 57 | -16 | 43 | H B B T T B |
12 | Hertha Zehlendorf | 34 | 10 | 8 | 16 | 56 | 61 | -5 | 38 | B T B T B T |
13 | SV Babelsberg 03 | 34 | 9 | 10 | 15 | 46 | 57 | -11 | 37 | B B B B B T |
14 | BSG Chemie Leipzig | 34 | 8 | 10 | 16 | 33 | 59 | -26 | 34 | H T B H H B |
15 | FSV luckenwalde | 34 | 7 | 11 | 16 | 28 | 45 | -17 | 32 | B T B B T H |
16 | Eilenburg | 34 | 7 | 11 | 16 | 44 | 62 | -18 | 32 | H H T B H H |
17 | BFC Viktoria 1889 | 34 | 8 | 8 | 18 | 35 | 59 | -24 | 32 | H B H B H H |
18 | VFC Plauen | 34 | 4 | 8 | 22 | 27 | 62 | -35 | 20 | H B H B B H |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation