Kết quả Herediano vs Cartagines Deportiva SA, 09h00 ngày 06/04
Kết quả Herediano vs Cartagines Deportiva SA Phong độ Herediano gần đây Phong độ Cartagines Deportiva SA gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202509:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
0.95O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.61X
3.602
4.60Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.00O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Herediano vs Cartagines Deportiva SA
-
Sân vận động: Estadio Eladio Rosabal Cordero
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 16
-
Herediano vs Cartagines Deportiva SA: Diễn biến chính
- 13'0-0Marcos Urena Porras
- 14'0-0Luis Flores
- 25'0-0Diego Gonzalez Hernandez
- 34'Elias Aguilar Vargas0-0
- 54'0-1
Douglas Lopez
- 67'Yurguin Roman0-1
- 72'0-1Randal Cordero
- 77'Diego Mesen(OW)1-1
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Herediano vs Cartagines Deportiva SA: Số liệu thống kê
- HeredianoCartagines Deportiva SA
- 8Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 12Tổng cú sút10
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài7
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 10Phạm lỗi16
-
- 1Việt vị1
-
- 2Cứu thua4
-
- 88Pha tấn công86
-
- 46Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 18 | 11 | 5 | 2 | 31 | 15 | 16 | 38 | T T B H T T |
2 | Puntarenas | 18 | 10 | 6 | 2 | 24 | 14 | 10 | 36 | T T B H T B |
3 | Alajuelense | 17 | 8 | 9 | 0 | 22 | 10 | 12 | 33 | T H H T T H |
4 | Deportivo Saprissa | 18 | 9 | 4 | 5 | 22 | 16 | 6 | 31 | H B T T T T |
5 | Cartagines Deportiva SA | 17 | 8 | 4 | 5 | 21 | 12 | 9 | 28 | H H T T H T |
6 | Perez Zeledon | 18 | 6 | 4 | 8 | 14 | 17 | -3 | 22 | B B B T B T |
7 | Sporting San Jose | 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 27 | -8 | 20 | B B B T B T |
8 | Santos De Guapiles | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 25 | -6 | 19 | T T B B B B |
9 | Municipal Liberia | 17 | 5 | 3 | 9 | 17 | 20 | -3 | 18 | T H H T H B |
10 | AD Guanacasteca | 18 | 3 | 7 | 8 | 12 | 21 | -9 | 16 | B H B H H B |
11 | AD San Carlos | 17 | 2 | 6 | 9 | 10 | 19 | -9 | 12 | B H H T B B |
12 | Santa Ana | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 31 | -15 | 12 | H H B B H B |
Title Play-offs