Kết quả Boyaca Chico vs Llaneros FC, 02h00 ngày 09/02
Kết quả Boyaca Chico vs Llaneros FC Đối đầu Boyaca Chico vs Llaneros FC Phong độ Boyaca Chico gần đây Phong độ Llaneros FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/02/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2
1.05U 2
0.831
2.30X
2.932
3.30Hiệp 1+0
0.64-0
1.35O 0.75
0.83U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boyaca Chico vs Llaneros FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Colombia 2025 » vòng 3
-
Boyaca Chico vs Llaneros FC: Diễn biến chính
- 21'0-1
Jonatan Mayorga (Assist:Michael Rangel)
- 26'0-2
Eyder Restrepo (Assist:Duvan Mosquera)
- 34'John Sanchez
Jacobo Pimentel0-2 - 34'Delio Ramirez
Eduard Banguero0-2 - 35'Yaliston Martinez
Jonathan Herrera0-2 - 36'Jairo Gabriel Molina (Assist:Ronald Valencia)1-2
- 37'1-2Michael Rangel
- 37'Jairo Gabriel Molina1-2
- 38'Delio Ramirez1-2
- 61'Sebastian Colon
Ronald Valencia1-2 - 63'1-2Bryan Eduardo Uruena
Jonatan Mayorga - 63'1-2Roberto Hinojosa
Duvan Mosquera - 63'1-2Maicol Medina
Dannovi Quinonez - 70'1-2Kener Valencia
Michael Rangel - 70'1-2Roberto Hinojosa
- 72'Andres Aedo
Sebastian Enrique Salazar Beltran1-2 - 73'1-2Marlon Sierra
Eyder Restrepo - 74'Frank Lozano (Assist:Delio Ramirez)2-2
- 75'Sebastian Colon2-2
- 80'Frank Lozano2-2
-
Boyaca Chico vs Llaneros FC: Đội hình chính và dự bị
- Boyaca Chico4-4-212Emiliano Denis18Jonathan Herrera2Kevin Riascos19Frank Lozano22Yael Lopez14Eduard Banguero27Kevin Andrey Londono Florez8Sebastian Enrique Salazar Beltran16Ronald Valencia21Jacobo Pimentel9Jairo Gabriel Molina9Michael Rangel11Freddy Espinal Valverde27Duvan Mosquera16Jonatan Mayorga45Dannovi Quinonez5Eyder Restrepo4Anderson Mojica20Jan Angulo15Cristian Valencia99Juan Vasquez1Kevin Armesto
- Đội hình dự bị
- 6Andres Aedo23Cristian Baldovino26Arlen Banguero29Sebastian Colon5Yaliston Martinez10Delio Ramirez11John SanchezHumberto Acevedo 77Roberto Hinojosa 29Maicol Medina 18Jaison Eli Mina Chara 23Marlon Sierra 6Bryan Eduardo Uruena 10Kener Valencia 70
- Huấn luyện viên (HLV)
- Mario Humberto Garcia Caboara
- BXH VĐQG Colombia
- BXH bóng đá Colombia mới nhất
-
Boyaca Chico vs Llaneros FC: Số liệu thống kê
- Boyaca ChicoLlaneros FC
- 5Phạt góc1
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 12Tổng cú sút4
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài2
-
- 4Cản sút1
-
- 18Sút Phạt9
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 373Số đường chuyền274
-
- 73%Chuyền chính xác62%
-
- 9Phạm lỗi18
-
- 2Việt vị1
-
- 0Cứu thua3
-
- 12Rê bóng thành công14
-
- 5Đánh chặn3
-
- 33Ném biên28
-
- 4Thử thách9
-
- 29Long pass21
-
- 107Pha tấn công81
-
- 32Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Colombia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Millonarios | 13 | 8 | 1 | 4 | 21 | 13 | 8 | 25 | B T B T T T |
2 | Atletico Junior Barranquilla | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 25 | H T T T T T |
3 | Atletico Nacional Medellin | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 12 | 12 | 24 | T H T H B T |
4 | America de Cali | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 9 | 12 | 24 | B T H T T B |
5 | Independiente Santa Fe | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 14 | 7 | 23 | H T B T H B |
6 | Deportes Tolima | 12 | 6 | 4 | 2 | 18 | 10 | 8 | 22 | T H B T T T |
7 | Dep.Independiente Medellin | 12 | 5 | 6 | 1 | 12 | 4 | 8 | 21 | T H H H H B |
8 | Deportivo Cali | 13 | 4 | 8 | 1 | 12 | 7 | 5 | 20 | H H H H T H |
9 | Deportivo Pasto | 12 | 5 | 4 | 3 | 12 | 9 | 3 | 19 | B T T H H H |
10 | Deportiva Once Caldas | 12 | 6 | 1 | 5 | 14 | 15 | -1 | 19 | B B B H T T |
11 | Alianza Petrolera | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 16 | -5 | 16 | B B H B B T |
12 | Llaneros FC | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 19 | -5 | 14 | B B B T T B |
13 | Deportivo Pereira | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 14 | -4 | 13 | B T T H B H |
14 | Atletico Bucaramanga | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 13 | -4 | 13 | T B H T T B |
15 | Boyaca Chico | 13 | 2 | 6 | 5 | 8 | 20 | -12 | 12 | H H H B B H |
16 | Envigado FC | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 17 | -9 | 11 | T B B H B T |
17 | Fortaleza F.C | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 17 | -10 | 10 | B H H H B B |
18 | Aguilas Doradas | 12 | 1 | 6 | 5 | 7 | 11 | -4 | 9 | B B T H B H |
19 | La Equidad | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 17 | -8 | 7 | H B H B B T |
20 | Union Magdalena | 12 | 0 | 5 | 7 | 7 | 16 | -9 | 5 | H B H B B B |
Title Play-offs