Kết quả Slavia Sofia vs Spartak Varna, 22h59 ngày 09/08
Kết quả Slavia Sofia vs Spartak Varna Nhận định Slavia Sofia vs Spartak Varna, 23h00 ngày 9/8 Đối đầu Slavia Sofia vs Spartak Varna Phong độ Slavia Sofia gần đây Phong độ Spartak Varna gần đây
- Thứ sáu, Ngày 09/08/202422:59
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.96O 2.25
0.98U 2.25
0.841
1.83X
3.202
3.90Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.80O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slavia Sofia vs Spartak Varna
-
Sân vận động: Stade Ovcha Kupel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 4
-
Slavia Sofia vs Spartak Varna: Diễn biến chính
- 10'Karl Fabien (Assist:Quentin Seedorf)1-0
- 34'1-1
Ahmed Ahmedov (Assist:Yoan Baurenski)
- 45'Denislav Aleksandrov2-1
- 49'Vladimir Nikolov (Assist:Denislav Aleksandrov)3-1
- 54'Kristiyan Stoyanov
Karl Fabien3-1 - 56'3-1Franck Rivollier
Antonio Vutov - 56'3-1Bernardo Couto
Yoan Baurenski - 61'Chung Nguyen Do3-1
- 65'3-1Radoslav Dimitrov
Alexander Tsvetkov - 66'3-1Viktor Mitev
Pa Momodou Konate - 70'Emil Martinov
Chung Nguyen Do3-1 - 70'Ventsislav Kerchev
Quentin Seedorf3-1 - 71'3-1Romeesh Nathaniel Ivey Be
- 74'3-1Franck Rivollier
- 78'3-1Radoslav Dimitrov
- 81'Emil Stoev
Ivan Minchev3-1 - 81'Victor Genev
Galin Ivanov3-1 - 85'3-1Daniel Ivanovski
Romeesh Nathaniel Ivey Be - 86'3-1Daniel Ivanovski
- 87'Victor Genev3-1
-
Slavia Sofia vs Spartak Varna: Đội hình chính và dự bị
- Slavia Sofia4-2-3-121Svetoslav Vutsov22Quentin Seedorf6Martin Georgiev5Veljko Jelenkovic3Ertan Tombak73Ivan Minchev19Chung Nguyen Do11Karl Fabien33Galin Ivanov7Denislav Aleksandrov10Vladimir Nikolov29Ahmed Ahmedov39Antonio Vutov5Yoan Baurenski16Christian Ilic8Filip Lesniak14Romeesh Nathaniel Ivey Be4Franjo Prce44Angel Granchov6Alexander Tsvetkov21Pa Momodou Konate76Martin Velichkov
- Đội hình dự bị
- 18Kristiyan Balov23Tsvetelin Chunchukov4Victor Genev37Ventsislav Kerchev12Nikolay Krastev27Emil Martinov14Roberto Iliev Raychev77Emil Stoev71Kristiyan StoyanovBernardo Couto 7Radoslav Dimitrov 88Daniel Halachev 99Daniel Ivanovski 18Mateo Juric-Petrasilo 3Lyuboslav Marinov 77Viktor Mitev 11Franck Rivollier 9Nikola Videnov 89
- Huấn luyện viên (HLV)
- Zlatomir ZagorcicTodor Kiselichkov
- BXH VĐQG Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
Slavia Sofia vs Spartak Varna: Số liệu thống kê
- Slavia SofiaSpartak Varna
- 6Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 12Tổng cú sút7
-
- 8Sút trúng cầu môn2
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 4Cản sút2
-
- 18Sút Phạt20
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 21Phạm lỗi16
-
- 1Việt vị2
-
- 2Cứu thua6
-
- 102Pha tấn công95
-
- 68Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 29 | 23 | 4 | 2 | 60 | 13 | 47 | 73 | T T B T T T |
2 | Levski Sofia | 29 | 18 | 5 | 6 | 54 | 25 | 29 | 59 | H H H T T B |
3 | Arda | 29 | 15 | 8 | 6 | 48 | 30 | 18 | 53 | H H T T T T |
4 | Cherno More Varna | 29 | 14 | 10 | 5 | 40 | 24 | 16 | 52 | H H H B H T |
5 | Spartak Varna | 29 | 14 | 6 | 9 | 38 | 36 | 2 | 48 | H T B T T T |
6 | Botev Plovdiv | 29 | 14 | 6 | 9 | 31 | 30 | 1 | 48 | H B H H H T |
7 | CSKA Sofia | 29 | 13 | 8 | 8 | 40 | 26 | 14 | 47 | T H T T H T |
8 | Beroe Stara Zagora | 29 | 12 | 5 | 12 | 33 | 28 | 5 | 41 | B B B H B T |
9 | Slavia Sofia | 29 | 11 | 6 | 12 | 42 | 42 | 0 | 39 | H T H B B T |
10 | CSKA 1948 Sofia | 29 | 8 | 10 | 11 | 37 | 41 | -4 | 34 | T T T B B B |
11 | Septemvri Sofia | 29 | 10 | 3 | 16 | 32 | 46 | -14 | 33 | T B B T B B |
12 | Lokomotiv Sofia | 29 | 8 | 5 | 16 | 28 | 48 | -20 | 29 | B B T B T B |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 29 | 7 | 7 | 15 | 27 | 39 | -12 | 28 | B H T H B B |
14 | FK Levski Krumovgrad | 29 | 6 | 9 | 14 | 15 | 31 | -16 | 27 | H H B B T B |
15 | Botev Vratsa | 29 | 4 | 6 | 19 | 21 | 56 | -35 | 18 | H B T B H B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 29 | 2 | 8 | 19 | 20 | 51 | -31 | 14 | B T B H B B |
Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs