Kết quả Sao Bernardo vs ABC RN, 02h00 ngày 14/04
- Thứ hai, Ngày 14/04/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.83O 2.5
1.45U 2.5
0.481
1.70X
3.202
4.60Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.73O 0.5
0.50U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sao Bernardo vs ABC RN
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 1
-
Sao Bernardo vs ABC RN: Diễn biến chính
- 39'Echapora0-0
- 40'0-0
- 56'0-0Wellington Rodrigues dos Reis
- 56'0-0
- 69'Guilherme de Queiroz Goncalves0-0
- 76'Emerson dos Santos da Luz0-0
- 78'0-1
Carlos Eduardo Norbah (Assist:Danilo Almeida Alves)
- 88'0-1Lucas Sampaio
- 90'0-1Lucas Goncalves
- 90'Bastos R.1-1
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sao Bernardo vs ABC RN: Số liệu thống kê
- Sao BernardoABC RN
- 6Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 4Thẻ vàng4
-
- 14Tổng cú sút6
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 10Sút ra ngoài5
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 94Pha tấn công72
-
- 48Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ponte Preta | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 13 | H T T T T B |
2 | Londrina PR | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 | T T H H H T |
3 | Caxias RS | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 6 | 3 | 12 | T B T T T B |
4 | Brusque FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 2 | 4 | 11 | H T T H B T |
5 | Gremio Metropolitano Maringa | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 9 | 2 | 11 | T T H T B H |
6 | Sao Bernardo | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 11 | H B T H T T |
7 | Ituano SP | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | H T T T B B |
8 | Centro Sportivo Alagoano | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | H H T B T H |
9 | Tombense | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | H T B T H H |
10 | Nautico (PE) | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 4 | 4 | 8 | B H B H T T |
11 | Floresta CE | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 8 | B B H T T H |
12 | ABC RN | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 8 | 0 | 7 | H H H B T H |
13 | Reet | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 | H B T B B T |
14 | Ypiranga(RS) | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 7 | B T B T H B |
15 | Botafogo PB | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 | T H H B B H |
16 | Figueirense | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 5 | H B B B H T |
17 | Anapolis FC | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 | H B H B H H |
18 | Itabaiana(SE) | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 4 | T B B B H B |
19 | Guarani SP | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | -4 | 4 | B B B T B H |
20 | Confianca SE | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | -8 | 3 | B T B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil