Kết quả Inter de Limeira vs Sao Bernardo, 02h00 ngày 02/02
Kết quả Inter de Limeira vs Sao Bernardo Đối đầu Inter de Limeira vs Sao Bernardo Phong độ Inter de Limeira gần đây Phong độ Sao Bernardo gần đây
- Chủ nhật, Ngày 02/02/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.90O 2
0.99U 2
0.701
2.60X
2.802
2.62Hiệp 1+0
1.04-0
0.80O 0.5
0.55U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter de Limeira vs Sao Bernardo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Brazil (Paulista) 2025 » vòng 6
-
Inter de Limeira vs Sao Bernardo: Diễn biến chính
- 4'0-1
Rodrigo Ferreira da Silva (Assist:Anderson Ferreira da Silva,Para)
- 45'0-2
Rodolfo Jose da Silva Bardella (Assist:Anderson Ferreira da Silva,Para)
- 45'Guilherme Mariano0-2
- 57'0-2Rodrigo Ferreira da Silva
- 60'0-2Anderson Ferreira da Silva,Para
- 62'0-2Augusto
- 71'Rafael Aparecido da Silva1-2
- 78'1-2Alex Alves de Lima
- 81'1-2Matheus Salustiano Pires
- 90'1-2Guilherme de Queiroz Goncalves
- BXH VĐQG Brazil (Paulista)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Inter de Limeira vs Sao Bernardo: Số liệu thống kê
- Inter de LimeiraSao Bernardo
- 8Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng6
-
- 25Tổng cú sút13
-
- 4Sút trúng cầu môn7
-
- 21Sút ra ngoài6
-
- 12Sút Phạt6
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 536Số đường chuyền329
-
- 86%Chuyền chính xác77%
-
- 6Phạm lỗi12
-
- 1Việt vị1
-
- 4Cứu thua2
-
- 10Rê bóng thành công14
-
- 5Đánh chặn8
-
- 26Ném biên14
-
- 7Thử thách12
-
- 28Long pass35
-
- 138Pha tấn công56
-
- 70Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 8 | 3 | 1 | 20 | 13 | 7 | 27 | T H T T H H |
2 | Palmeiras | 12 | 6 | 5 | 1 | 21 | 10 | 11 | 23 | H H T H T T |
3 | Sao Bernardo | 12 | 7 | 2 | 3 | 19 | 16 | 3 | 23 | H B T T H B |
4 | Ponte Preta | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | T T T H T B |
5 | Sao Paulo | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 19 | B H H H B T |
6 | Santos | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 14 | 6 | 18 | H H B T T T |
7 | Gremio Novorizontin | 12 | 4 | 6 | 2 | 13 | 11 | 2 | 18 | B H H H T T |
8 | Bragantino | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 17 | H T B T T T |
9 | Mirassol | 12 | 5 | 1 | 6 | 21 | 21 | 0 | 16 | B H B B B B |
10 | Guarani SP | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 14 | 0 | 13 | T B H B H H |
11 | Portuguesa Desportos | 12 | 2 | 7 | 3 | 15 | 16 | -1 | 13 | H T H H H H |
12 | AE Velo Clube SP | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 16 | -3 | 13 | H B H T H T |
13 | Botafogo SP | 12 | 2 | 5 | 5 | 8 | 13 | -5 | 11 | H T T H B B |
14 | Noroeste | 12 | 1 | 5 | 6 | 12 | 19 | -7 | 8 | B H B B B H |
15 | Inter de Limeira | 12 | 0 | 7 | 5 | 9 | 19 | -10 | 7 | B H B B H B |
16 | Ah so Santa SP | 12 | 1 | 4 | 7 | 10 | 23 | -13 | 7 | B H H B H B |
Title Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil