Kết quả Floresta CE vs Itabaiana(SE), 05h30 ngày 01/06
Kết quả Floresta CE vs Itabaiana(SE) Đối đầu Floresta CE vs Itabaiana(SE) Phong độ Floresta CE gần đây Phong độ Itabaiana(SE) gần đây
- Chủ nhật, Ngày 01/06/202505:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.90O 2.5
1.30U 2.5
0.551
2.20X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.64-0
1.11O 0.5
0.50U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Floresta CE vs Itabaiana(SE)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 8
-
Floresta CE vs Itabaiana(SE): Diễn biến chính
- 22'Rafael Furlan0-0
- 30'0-0Fredson Vinicius Santos Oliveira
- 58'0-0Bruno Sena
- 61'Pablo1-0
- 68'Ruan Carlos Gomes Costa Da Silva1-0
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Floresta CE vs Itabaiana(SE): Số liệu thống kê
- Floresta CEItabaiana(SE)
- 3Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 6Tổng cú sút4
-
- 1Sút trúng cầu môn2
-
- 5Sút ra ngoài2
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 87Pha tấn công90
-
- 49Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ponte Preta | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 16 | T T T T B T |
2 | Caxias RS | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 10 | 4 | 15 | T T T B B T |
3 | Brusque FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 14 | T H B T T B |
4 | Londrina PR | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 | H H H T H B |
5 | Gremio Metropolitano Maringa | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 11 | 2 | 13 | H T B H H H |
6 | Ituano SP | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 12 | T T B B H H |
7 | Floresta CE | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 12 | H T T H H T |
8 | Sao Bernardo | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 3 | 1 | 11 | B T H T T B |
9 | Centro Sportivo Alagoano | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 6 | 1 | 10 | H T B T H H |
10 | Tombense | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 8 | 0 | 10 | B T H H B H |
11 | Ypiranga(RS) | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 10 | T B T H B T |
12 | Nautico (PE) | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 5 | 3 | 9 | B H T T B H |
13 | Botafogo PB | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 7 | 1 | 9 | H B B H T B |
14 | Figueirense | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 9 | B B H T H T |
15 | ABC RN | 8 | 1 | 6 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H B T H H H |
16 | Guarani SP | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 8 | B T B H H T |
17 | Itabaiana(SE) | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 11 | -4 | 7 | B B H B T B |
18 | Reet | 8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 8 | -4 | 7 | T B B T B B |
19 | Confianca SE | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | B B B B H T |
20 | Anapolis FC | 8 | 0 | 6 | 2 | 6 | 9 | -3 | 6 | H B H H H H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil