Kết quả FC Rukh Brest vs Dinamo Brest, 17h00 ngày 28/11
Kết quả FC Rukh Brest vs Dinamo Brest Đối đầu FC Rukh Brest vs Dinamo Brest Phong độ FC Rukh Brest gần đây Phong độ Dinamo Brest gần đây
- Chủ nhật, Ngày 28/11/202117:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2021
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Rukh Brest vs Dinamo Brest
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Belarus 2021 » vòng 30
-
FC Rukh Brest vs Dinamo Brest: Diễn biến chính
- 8'Oleg Nikiforenko0-0
- 27'Evgeni Shevchenko (Assist:Artem Kontsevoy)1-0
- 29'1-1
Stanislav Bilenkyi
- 42'Oleksandr Noyok1-1
- 55'Kirill Cepenkov (Assist:Artem Kontsevoy)2-1
- 57'2-2
Stanislav Bilenkyi
- 79'Oleksandr Noyok3-2
- 90'Kiki Gabi3-2
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FC Rukh Brest vs Dinamo Brest: Số liệu thống kê
- FC Rukh BrestDinamo Brest
- 4Phạt góc10
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 6Tổng cú sút13
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 2Sút ra ngoài9
-
- 13Sút Phạt7
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 2Cứu thua3
-
- 60Pha tấn công67
-
- 25Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Belarus 2021
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shakhter Soligorsk | 28 | 22 | 3 | 3 | 57 | 17 | 40 | 69 | T T T H T B |
2 | BATE Borisov | 28 | 17 | 8 | 3 | 56 | 26 | 30 | 59 | H B T H T T |
3 | Dinamo Minsk | 29 | 18 | 5 | 6 | 50 | 20 | 30 | 59 | B T T H T H |
4 | FC Gomel | 28 | 15 | 8 | 5 | 52 | 23 | 29 | 53 | H T B T H T |
5 | FC Rukh Brest | 28 | 14 | 10 | 4 | 47 | 28 | 19 | 52 | T B H T B T |
6 | FK Vitebsk | 29 | 9 | 10 | 10 | 34 | 37 | -3 | 37 | B B B B T B |
7 | Neman Grodno | 29 | 9 | 6 | 14 | 34 | 34 | 0 | 33 | B T B H B T |
8 | FC Torpedo Zhodino | 29 | 9 | 6 | 14 | 36 | 43 | -7 | 33 | B H T T B B |
9 | Dinamo Brest | 28 | 6 | 14 | 8 | 25 | 32 | -7 | 32 | H H T H B B |
10 | Slutsksakhar Slutsk | 29 | 8 | 8 | 13 | 33 | 42 | -9 | 32 | T B T H T T |
11 | Energetik-BGU Minsk | 28 | 7 | 9 | 12 | 32 | 41 | -9 | 30 | B H B H B T |
12 | FK Isloch Minsk | 28 | 7 | 7 | 14 | 30 | 46 | -16 | 28 | T T B B B B |
13 | FC Minsk | 28 | 6 | 9 | 13 | 28 | 52 | -24 | 27 | H B B H T B |
14 | Slavia Mozyr | 28 | 6 | 8 | 14 | 37 | 50 | -13 | 26 | T T B H T H |
15 | Smorgon FC | 28 | 2 | 9 | 17 | 21 | 66 | -45 | 15 | B T B H H T |
16 | Sputnik Rechitsa | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 15 | -15 | 0 | B B B B B |
UEFA CL play-offs Relegation Play-offs Degrade Team UEFA ECL qualifying