Kết quả KF Tirana vs KS Dinamo Tirana, 23h00 ngày 02/03
Kết quả KF Tirana vs KS Dinamo Tirana Đối đầu KF Tirana vs KS Dinamo Tirana Phong độ KF Tirana gần đây Phong độ KS Dinamo Tirana gần đây
- Chủ nhật, Ngày 02/03/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 2.25
0.84U 2.25
0.831
2.60X
2.602
2.88Hiệp 1+0
0.83-0
0.98O 0.75
0.70U 0.75
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KF Tirana vs KS Dinamo Tirana
-
Sân vận động: Selman Stermasi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Albania 2024-2025 » vòng 27
-
KF Tirana vs KS Dinamo Tirana: Diễn biến chính
- 11'Walid Jarmouni1-0
- 15'1-1Ermal Meta(OW)
- 21'Rafael Freitas1-1
- 54'1-1Jorgo Meksi
- 62'1-2
Dejvi Bregu
- 66'1-2Klevi Qefalija
- 70'1-3
Lorran de Oliveira Quintanilha
- 72'1-4
Peter Itodo
- BXH VĐQG Albania
- BXH bóng đá Albania mới nhất
-
KF Tirana vs KS Dinamo Tirana: Số liệu thống kê
- KF TiranaKS Dinamo Tirana
- 6Phạt góc0
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 8Tổng cú sút6
-
- 1Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài2
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 134Pha tấn công123
-
- 72Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Albania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 34 | 16 | 10 | 8 | 46 | 28 | 18 | 58 | H H H T B B |
2 | Vllaznia Shkoder | 34 | 15 | 10 | 9 | 52 | 37 | 15 | 55 | H B H H B T |
3 | KS Dinamo Tirana | 34 | 14 | 13 | 7 | 49 | 38 | 11 | 55 | T H T B H B |
4 | Partizani Tirana | 34 | 12 | 14 | 8 | 36 | 32 | 4 | 50 | T H B T B T |
5 | KS Elbasani | 34 | 11 | 16 | 7 | 39 | 35 | 4 | 49 | H H T T T T |
6 | Teuta Durres | 34 | 8 | 14 | 12 | 26 | 41 | -15 | 38 | H H T H H T |
7 | Skenderbeu Korca | 34 | 9 | 10 | 15 | 34 | 43 | -9 | 37 | B T B T T H |
8 | KF Tirana | 34 | 6 | 18 | 10 | 41 | 43 | -2 | 36 | H H H B T H |
9 | KS Bylis | 34 | 9 | 9 | 16 | 30 | 49 | -19 | 36 | B H H B T B |
10 | KF Laci | 34 | 7 | 12 | 15 | 29 | 36 | -7 | 33 | H H B B B B |
UEFA CL play-offs Relegation Play-offs Relegation